Bài 14: Tụ Điện

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Hang Trinh
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Tụ điện là hệ thống
hai vật dẫn đặt cách nhau một khoảng đủ xa.
gồm hai vật đặt gần nhau và ngăn cách nhau bằng một lớp cách điện.
gồm hai vật dẫn đặt gần nhau và ngăn cách nhau bằng một lớp cách điện.
gồm hai vật dẫn đặt tiếp xúc với nhau và được bao bọc bằng điện môi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Câu nào sau đây là đúng khi nói đến tụ điện
Tụ điện dùng để chứa điện tích.
Tụ điện có nhiệm vụ tích và phóng điện trong mạch
Tụ điện là một hệ hai vật dẫn đặt gần
nhau và cách nhau bởi một lớp cách điện
Cả 3 đáp án trên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Cách tích điện cho tụ điện
A. đặt tụ điện gần một nguồn điện.
cọ xát các bản tụ điện với nhau.
đặt tụ điện gần vật nhiễm điện.
nối hai bản của tụ điện với hai cực của nguồn điện.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Trong các nhận xét về tụ điện dưới đây, nhận xét nào sau đây là đúng?
A. Điện dung của tụ điện đặc trưng cho khả năng tích điện của tụ điện ở một hiệu điện thế nhất định.
B. Đơn vị của tụ điện là N.
C. Dưới một hiệu điện thế nhất định, tụ điện có điện dung nhỏ sẽ tích được điện tích lớn.
D. Hiệu điện thế càng lớn thì điện dung của tụ càng lớn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Công thức tính điện dung của tụ điện là:
C=Q/U
C=Q2.U
C=QU2
C=U/Q
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Đơn vị điện dung là:
Fara (F)
Culong (C)
Newton (N)
Vôn (V)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. 1pF bằng
10-9 F.
10-6 F.
10-12 F.
10-3 F.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Điện Dung và Năng Lượng Trong Tụ Điện

Quiz
•
11th Grade
8 questions
Vật li Phần II

Quiz
•
11th Grade
12 questions
Vật lí 11 (BT Từ thông. Cảm ứng điện từ)

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Điện trường đều

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Vật lý 11 - Bài 21 tụ điện tiết 1

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
kiểm tra thường xuyên

Quiz
•
11th Grade
12 questions
Vật lý Phần III

Quiz
•
11th Grade
10 questions
BÀI 14. TỤ ĐIỆN

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade