Từ Vựng Bài 4 THTH Quyển 2

Từ Vựng Bài 4 THTH Quyển 2

Professional Development

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lớp học Thươnglaoshi

Lớp học Thươnglaoshi

Professional Development

12 Qs

YCT4 - 4

YCT4 - 4

Professional Development

14 Qs

Lớp học của Thương laoshi B12 T1,2,3

Lớp học của Thương laoshi B12 T1,2,3

Professional Development

8 Qs

[HKC - MPI] CHỦ ĐỀ 1: GIỚI THIỆU BẢN THÂN

[HKC - MPI] CHỦ ĐỀ 1: GIỚI THIỆU BẢN THÂN

Professional Development

10 Qs

On bai 3-hsk2biaozhun

On bai 3-hsk2biaozhun

Professional Development

9 Qs

H3 B2 复习 cô Thương

H3 B2 复习 cô Thương

Professional Development

10 Qs

Bai 1-hsk 2 tieu chuan-b1

Bai 1-hsk 2 tieu chuan-b1

Professional Development

14 Qs

Từ Vựng Bài 4 THTH Quyển 2

Từ Vựng Bài 4 THTH Quyển 2

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Nguyên Hồ

Used 4+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Chân mày

Mũi

눈썹

Miệng

Mắt

Trán

이마

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

가슴

Môi

Ngón tay

손가락

Cánh tay

입술

Bàn tay

Ngực

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Đầu

Tai

머리

Cổ

Vai

어깨

Cằm

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

허리

Hông, eo

Lưng

다리

Bụng

Chân

엉덩이

Mông

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Bắp chân

종아리

Cổ chân

Đầu gối

발가라

Bàn chân

무릎

Ngón chân

발목

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

독감에 걸리다

bị cúm

기침하다

Ho

감기에 걸리다

Sổ mũi

콧물이 나오다

Sốt

열이 나다

bị cảm

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Bị thương

상처가 나다

Rối loạn tiêu hóa

피가 나다

Chảy máu

소화가 안 되다

Khó tiêu

다치다

Có vết thương

배탈이 나다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?