
TNTN cấp tỉnh

Quiz
•
Education
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Đào An
Used 2+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây có từ viết sai chính tả?
Bé có giấy màu.
Bố có chòm râu dưới cằm.
Bà thắp đèn dầu.
Quả giâu chín đỏ mọng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đáp án nào dưới đây gồm tên các con vật có 4 chân và đẻ con?
Thỏ, tôm, báo, cua
bò, hổ, lợn, mèo
trâu, hổ, rùa, rắn
cá, gà, vịt, chó
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các tiếng sau để tạo thành câu văn hoàn chỉnh.
từ/ Mặt/ phía/ trời/ lên/ nhô/ đông.
Mặt trời nhô lên từ phía đông.
Mặt trời nhô lên phía đông từ.
Mặt trời từ nhô lên phía đông.
Mặt trời từ phía đông nhô lên.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các tiếng sau để tạo thành câu văn hoàn chỉnh.
bay / Mùa / chim / xuân, / gạo. / đến / cây / chóc
Mùa xuân, chim bay đến chóc cây gạo.
Mùa xuân, chim chóc bay đến cây gạo.
Mùa xuân, cây bay đến chim chóc gạo.
Mùa xuân, cây chim chóc bay đến gạo.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn văn dưới đây và cho biết cái gì sáng như con đom đóm?
Đêm rằm tháng Tám, ông trăng sáng vằng vặc trên bầu trời. Xóm nhỏ rộn ràng tiếng hát mừng Trung thu. Nhìn từ xa, đèn ông sao trên tay các em bé tỏa sáng như những con đom đóm.
ông trăng
đèn ông sao
xóm nhỏ
các em bé
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ (.......) để hoàn thành câu sau?
Đàn cò ........... trắng xóa trên mảnh ruộng mới gặt.
bơi
trèo
đậu
hát
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên loại quả nào bắt đầu bằng "ch", có hình dáng gần giống với quả vải, vỏ màu đỏ hoặc vàng, có nhiều gai mềm và dài, vị ngọt hơi chua?
chà là
chanh leo
chôm chôm
chuối tiêu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
Quiz về núi lửa

Quiz
•
5th Grade
12 questions
AI THÔNG MINH HƠN HỌC SINH LỚP 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Soạn thảo văn bản

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Từ ghép, từ láy

Quiz
•
4th Grade
15 questions
lớp 1- tiếng việt- kết nối- ôn tập kì 2

Quiz
•
1st Grade
20 questions
TIẾNG VIỆT LỚP 2

Quiz
•
2nd Grade
13 questions
hoa học trò 4

Quiz
•
4th Grade
18 questions
ÔN TIẾNG VIỆT 5 GKI

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade