Từ vựng & Ngữ pháp Bài 3

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 3

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第2課の言葉

第2課の言葉

KG - University

15 Qs

N5 (partikel)

N5 (partikel)

University

20 Qs

Bunpo N4

Bunpo N4

University

20 Qs

Bài 2

Bài 2

University

15 Qs

Goi N4 (1-230)

Goi N4 (1-230)

University

15 Qs

テスト1

テスト1

1st Grade - University

20 Qs

日本のお正月(おしょうがつ)

日本のお正月(おしょうがつ)

KG - University

18 Qs

minna no nihongo bab 1 - 3

minna no nihongo bab 1 - 3

University

15 Qs

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 3

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 3

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Hiền Lê

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Đây là đâu?

かいぎしつ

スーパー

かいだん

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách nói lịch sự của そこ là gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

トイレ tương ứng với hình nào dưới đây?

Media Image
Media Image
Media Image

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách nói lịch sự của ここ là gì?

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

"tầng mấy, tầng nào?" là gì?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Đây là đâu?

きょうしつ

じむしょ

しょくどう

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cấu trúc "ここ ~/そこ ~/あそこ~" có ý nghĩa là gì?

Chỗ kia / chỗ đó / chỗ này

Cái này / cái đó / cái kia

Chỗ này / chỗ đó / chỗ kia

Cái đó / cái kia / cái này

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?