
OT GIỮA HK2 L2

Quiz
•
Biology
•
11th Grade
•
Medium
Hang Le
Used 6+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị cấu tạo chức năng của hệ thần kinh là
synapse.
hạch thần kinh.
tủy.
neuron.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hầu hết các neuron đều được cấu tạo từ
ba thành phần: thân, sợi trục, chùy synapse.
ba thành phần: thân, sợi nhánh, eo Ranvier.
ba thành phần: thân, eo Ranvier, chùy synapse
ba thành phần: thân, sợi nhánh, sợi trục
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sợi trục của neuron có chức năng
truyền kích thích ra khắp cơ thể.
truyền kích thích đến tế bào khác.
truyền xung thần kinh đến tế bào khác.
. truyền xung thần kinh ra khắp cơ thể.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng của neuron là
tiếp nhận kích thích, tạo ra xung thần kinh và truyền xung thần kinh ra toàn cơ thể.
tiếp nhận kích thích, tạo ra xung thần kinh và truyền xung thần kinh đến neuron khác hoặc tế bào khác.
tiếp nhận xung thần kinh, tạo các kích thích và dẫn truyền đến neuron khác hoặc tế bào khác.
tiếp nhận xung thần kinh, tạo các kích thích và dẫn truyền ra toàn cơ thể.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đoạn nhỏ trên sợi trục không được bao myelin bao bọc gọi là các:
synapse.
chùy synapse
sợi nhánh
eo Ranvier.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Synapse là
vị trí tiếp nối giữa tế bào thần kinh với tế bào thần kinh, hay giữa tế bào thần kinh với loại tế bào khác.
vị trí tiếp xúc giữa sợi trục của neuron này với sợi nhánh của neuron khác.
vị trí tiếp xúc giữa các neuron với nhau.
vị trí tiếp xúc giữa sợi trục của tế bào thần kinh này với thân của tế bào thần kinh bên cạnh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Synapse được cấu tạo gồm các bộ phận sau đây
chùy synapse, khe synapse, màng trước synapse.
khe synapse, chất trung gian hóa học, màng synapse.
chùy synapse, khe synapse, phần sau synapse.
màng sau, màng giữa và màng trước synapse.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Sinh-KT 1 tiết

Quiz
•
11th Grade
24 questions
SH11- TẬP TÍNH Ở ĐỘNG VẬT

Quiz
•
11th Grade
34 questions
Sinh dứa kì 2

Quiz
•
11th Grade
30 questions
sinh

Quiz
•
11th Grade
31 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KÌ II

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Ôn tập cuối HK 2 Sinh học lớp 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
bảo an rizzz

Quiz
•
11th Grade - University
31 questions
Ôn Tập Giữa HKII - Sinh 11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Biology
15 questions
Properties of Water

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Lab Safety & Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
26 questions
Quiz Week 2 REVIEW (8.29.25)

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)

Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
Cell Practice 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Body Cavities and Regions

Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Exploring the 4 Major Macromolecules and Their Functions

Interactive video
•
9th - 12th Grade
36 questions
TEKS 5C Cellular Transport Vocabulary

Quiz
•
9th - 12th Grade