
DE ON TAP SO 3 - GHK2 HOA 10

Quiz
•
Chemistry
•
10th Grade
•
Hard
Nguyen Hanh
Used 11+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
990 kJ/mol.
-93 kJ/mol.
1471 kJ/mol.
-1471 kJ/mol.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho PTHH: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2 + H2O. Tỉ lệ số phân tử HNO3 đóng vai trò môi trường và số phân tử HNO3 bị khử là:
5:1
1:5
12:5
12:5
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho phản ứng hoá học: H2S + Cl2 + 4H2O → H2SO4 + 8HCl
Câu nào sau đây diễn tả đúng tính chất các chất trong phản ứng?
Cl2 là chất oxi hoá, H2S là chất khử.
H2S là chất khử, H2O là chất oxi hoá.
H2S là chất oxi hoá, Cl2 là chất khử.
Cl2 là chất oxi hoá, H2O là chất khử.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho biết biến thiên enthalpy của phản ứng sau ở điều kiện chuẩn:
2SO2 (g) + O2 (g) ® 2SO3 (l) ΔrHo298 = -288,4 kJ
Biết ΔfHo298(SO2 (g)) = -296,8 kJ/mol. Nhiệt tạo thành chuẩn của SO3 (l) là
441,0 kJ/mol;
-144,2 kJ/mol;
- 441 kJ/mol;
144,2 kJ/mol.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nung vôi, người ta sử dụng phản ứng đốt than để cung cấp nhiệt cho phản ứng phân hủy đá vôi. Phát biểu nào sau đây là đúng?
Phản ứng đốt than là phản ứng thu nhiệt, phản ứng phân hủy đá vôi là phản ứng tỏa nhiệt.
Phản ứng đốt than là phản ứng tỏa nhiệt, phản ứng phân hủy đá vôi là phản ứng thu nhiệt.
Phản ứng đốt than và phản ứng phân hủy đá vôi là phản ứng tỏa nhiệt
Phản ứng đốt than và phản ứng phân hủy đá vôi là phản ứng thu nhiệt.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số oxi hoá của nguyên tố Mn trong KMnO4 là
+8
+7
-7
+4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng nào dưới đây thuộc loại phản ứng oxi hóa - khử?
AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3.
NaOH + HCl → NaCl + H2O.
Fe + S → FeS.
CaO + CO2→ CaCO3.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Kiểm Tra Hóa Học 8 - Bài 2

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 (TIẾP)

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ôn tập Oxi- Lưu huỳnh

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Năng lượng hóa học

Quiz
•
10th Grade
22 questions
H10_GKII_LUYỆN ĐỀ 1

Quiz
•
10th Grade
20 questions
oxi-lưu huỳnh

Quiz
•
10th Grade
25 questions
TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 5-6-HOÁ 10

Quiz
•
10th Grade
22 questions
SẮT VÀ HỢP CHẤT CỦA SẮT

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade