
VatLi hk2

Quiz
•
Chemistry
•
Professional Development
•
Easy
Huỳnh Anh
Used 8+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường được tạo ra bởi điện tích, là dạng vật chất tồn tại quanh điện tích và
tác dụng lực lên mọi vật đặt trong nó.
tác dụng lực điện lên mọi vật đặt trong nó.
truyền lực cho các điện tích.
truyền tương tác giữa các điện tích.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho
thể tích vùng có điện trường là lớn hay nhỏ.
điện trường tại điểm đó về phương diện dự trữ năng lượng.
tác dụng lực của điện trường lên điện tích tại điểm đó.
tốc độ dịch chuyển điện tích tại điểm đó.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của cường độ điện trường là
. N.
. N/m.
V/m.
V.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường là đại lượng
vecto
vô hướng, có giá trị dương
vô hướng, có giá trị dương hoặc âm
. vectơ, có chiều luôn hướng vào điện tích.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một điện tích điểm Q<0 đặt trong chân không. Cường độ điện trường do điện tích Q gây ra tại một điểm M cách Q một khoảng r có phương là đường thẳng nối Q với M và
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vectơ cường độ điện trường tại một điểm trong điện trường luôn:
cùng hướng với lực vec F tác dụng lên điện tích q đặt tại điểm đó.
ngược hưởng với lực vec F tác dụng lên điện tích q đặt tại điểm đó.
cùng phương với lực F tác dụng lên điện tích q đặt tại điểm đó.
ngược phương với lực F tác dụng lên diện tích q đặt tại điểm đó.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một điện tích điểm -Q; điện trường tại một điểm mà nó gây ra có chiều
hướng về phía nó.
hướng ra xa nó.
phụ thuộc độ lớn của nó.
phụ thuộc vào điện môi xung quanh.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
19 questions
Yêu bồ

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Ôn Tập Tổng Hợp

Quiz
•
Professional Development
25 questions
KIỂM TRA LẠI GIỮA KỲ HOÁ 8

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Kiểm tra kiến thức hóa học

Quiz
•
Professional Development
23 questions
HCkì

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Nnmm

Quiz
•
Professional Development
16 questions
công nghệ 6

Quiz
•
Professional Development
16 questions
BÀI 19 HÓA 8

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade