
dược lý 2 đầu PK 3

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Thanh Trúc
Used 1+ times
FREE Resource
57 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 102. Thuốc hạ áp nào sau đây chẹn chọn lọc 1- Andrenergic: (T104)
A. Clonidine
A. Propranolon
A. Nicardipin
A. Atenolon.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 103. Thuốc hạ áp ức chế enzym chuyển không có chỉ định trong trường hợp sau: (T301– 302)
A. Tăng HA trên bệnh nhân tiểu đường
A. Tăng huyết áp có tiền sử hen phế quản
A. Tăng huyết áp có suy thận
A. Tăng huyết áp có K+ máu tăng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 104. Đặc điểm dược động học của kháng sinh nhóm Phenicol:
A. Thấm tốt vào dịch não tủy khi màng não bị viêm
A. Thải nguyên dạng
A. Hấp thu kém qua đường tiêu hóa.
A. Không thấm qua rau thai.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 105. Cơ chế tác dụng của Omeprazol:
A. Ức chế Enzym H+/K+-ATPase của tế bào viền dạ dày.
A. Ức chế Enzym H+/K+-ATPase của tế bào thành dạ dày.
A. Ức chế Enzym Ca++/K+-ATPase của tế bào viền dạ dày.
A. Ức chế Enzym Na+/K+-ATPase của tế bào thành dạ dày.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 106. Liều nào của Dopamin sau đây được gọi là “Liều thận”:
A. Liều thấp 0,5 – 2 g/kg/phút.
A. Liều trung bình 2 – 10 g/kg/phút.
A. Liều cao > 10 g/kg/phút.
A. Liều thấp 1 – 2 g/kg/phút.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 107. Thuốc Corticoid nào không được phép dùng cho trẻ em dưới 16 tuổi:
A. Cortison
A. Triamcinolon.
A. Methylprednisonlon
A. Fluometason.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 108. Cơ chế lợi niệu của Thiazid là:
A. Tăng thải trừ K+ và HCO3-
A. Ức chế tái hấp thu Na+ và Cl- của ống lượn gần
A. Ức chế tái hấp thu Na+ và H+ của ống lượn xa
A. Ức chế tái hấp thu Na+ và Cl- của ống lượn xa.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
chương 1 60 câu

Quiz
•
University
58 questions
Câu hỏi về thuốc và dạ dày

Quiz
•
University
60 questions
Chương 2 I Triết

Quiz
•
University
59 questions
HDDL 2 - C6 (3)

Quiz
•
University
59 questions
HDDL 2 - C6 (3)

Quiz
•
University
61 questions
QPAN2 121-180

Quiz
•
University
55 questions
Câu Hỏi Ôn Tập Dành Cho Hộ Sinh

Quiz
•
University
56 questions
Ôn tập

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University