RPVbreak ang bring

RPVbreak ang bring

4th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES TEST 2

BY LEDUYHUNG DXBP E0 S/ES TEST 2

1st - 5th Grade

30 Qs

Wonderful world 4 - Unit 8.4

Wonderful world 4 - Unit 8.4

4th Grade

29 Qs

Grade 4 Unit 8

Grade 4 Unit 8

4th Grade

28 Qs

MINI TEST - HỌC TIẾNG ANH KHÔNG QỤAU

MINI TEST - HỌC TIẾNG ANH KHÔNG QỤAU

KG - 5th Grade

31 Qs

LANGUAGE FOCUS- WILL & WONT

LANGUAGE FOCUS- WILL & WONT

4th - 6th Grade

35 Qs

Thiên văn học

Thiên văn học

KG - 12th Grade

30 Qs

Present perfect tense

Present perfect tense

4th Grade

34 Qs

UNIT 10 ENGLISH 4

UNIT 10 ENGLISH 4

4th Grade

30 Qs

RPVbreak ang bring

RPVbreak ang bring

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Medium

Created by

Le Thi Phuong

Used 1+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
away: trốn thoát, thoát khỏi

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
down: dừng hoạt động (máy móc, phương tiện), đập vỡ, đổ vỡ tan tành, phân tích vào chi tiết, chia nhỏ, suy sụp tinh thần, buồn bã, suy nhược

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
in: (on) can thiệp vào, gián đoạn, ngắt/ chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện), tập luyện (ngựa..), cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con. . )

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
into: đột nhập, đột nhiên, phá lên

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
into tears: khóc òa lên

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
out: bùng nổ, nổ ra (chiến tranh, dịch bệnh)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
out: (in) bùng phát (bị bệnh vùng da)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?