
TN T.ANH 15.03.24

Quiz
•
Science
•
1st Grade
•
Hard
FREE Resource
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan sát hình, cho biết cấu trúc này thuộc thì nào:
thì hiện tại đơn(với động từ tobe)
thì hiện tại tiếp diễn
thì quá khứ đơn
thì hiện tại hoàn thành
thì hiện tại đơn(với động từ thường)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan sát hình, cho biết cấu trúc này thuộc thì nào:
thì hiện tại đơn(với động từ tobe)
thì hiện tại tiếp diễn
thì quá khứ đơn
thì hiện tại hoàn thành
thì hiện tại đơn(với động từ thường)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cho biết nghĩa của câu bên dưới:
She isn’t a gentle girl.
Cô không phải là một cô gái dịu dàng
Chúng tôi không phải là đối tác của bạn
Tôi không phải là ca sĩ.
Anh lấy là bác sĩ thú y.
Họ là đồng đội của tôi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cho biết nghĩa của câu bên dưới:
I am not a singer
Cô không phải là một cô gái dịu dàng
Chúng tôi không phải là đối tác của bạn
Tôi không phải là ca sĩ.
Anh lấy là bác sĩ thú y.
Họ là đồng đội của tôi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cho biết nghĩa của câu bên dưới:
I am Sarah
Cô không phải là một cô gái dịu dàng
Chúng tôi không phải là đối tác của bạn
Tôi không phải là ca sĩ.
Anh lấy là bác sĩ thú y.
Tôi là Sarah
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cho biết nghĩa của câu bên dưới:
They are my teammates
Họ là đồng đội của tôi
Chúng tôi không phải là đối tác của bạn
Tôi không phải là ca sĩ.
Anh lấy là bác sĩ thú y.
Tôi là Sarah
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cho biết nghĩa của câu bên dưới:
He is veterinarian
Họ là đồng đội của tôi
Chúng tôi không phải là đối tác của bạn
Tôi không phải là ca sĩ.
Anh lấy là bác sĩ thú y.
Anh lấy là bác sĩ thú y
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Ưu điểm của mô hình chăm sóc phân công

Quiz
•
1st Grade
55 questions
Kiến thức về bộ vi xử lý

Quiz
•
1st Grade
60 questions
ON THI GIUA HKI KHOI 10 LQD

Quiz
•
1st Grade
60 questions
Không muốn tạch lí

Quiz
•
1st - 5th Grade
52 questions
Đề cương cuối kì

Quiz
•
1st Grade
51 questions
CHUONG5

Quiz
•
1st - 5th Grade
53 questions
Cơ sở dữ liệu 2

Quiz
•
1st Grade
60 questions
ôn tập

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade