Bổ trợ Solid English - 17/3/24

Bổ trợ Solid English - 17/3/24

7th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

mini test- Past continuous- Grade 7-8-9

mini test- Past continuous- Grade 7-8-9

7th - 9th Grade

13 Qs

Game4- continuous

Game4- continuous

1st - 8th Grade

10 Qs

Cau tuong thuat

Cau tuong thuat

1st - 11th Grade

10 Qs

WISH: ĐIỀU ƯỚC

WISH: ĐIỀU ƯỚC

6th - 9th Grade

10 Qs

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

6th - 9th Grade

7 Qs

on tap

on tap

KG - 8th Grade

10 Qs

IELTS GEN Z - Unit 9: Grammar - Reported Speech - Aca 5

IELTS GEN Z - Unit 9: Grammar - Reported Speech - Aca 5

6th - 8th Grade

15 Qs

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

3rd - 8th Grade

14 Qs

Bổ trợ Solid English - 17/3/24

Bổ trợ Solid English - 17/3/24

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

Solidenglish Tạo

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Sự việc/ hành động đang diễn ra tại thời điểm nói

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 2. Công thức của thì hiện tại đơn là gì?

S + V-ed

S + V(s/es)

S + am/is/are + V (s/es)

S + V

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 4. Sự việc/ hành động đã diễn ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Sự thật ở hiện tại.

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 5. Những sự việc/ hành động diễn ra cùng lúc trong quá khứ

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 6. Công thức của thì quá khứ đơn là gì?

S + V-ed/Vbqt

S + V(s/es)

S + am/is/are + V (s/es)

S + V

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 7. Công thức của thì quá khứ tiếp diễn là gì?

S + V-ed

S + V(s/es)

S + V-ing

S + was/were + V-ing

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?