
Mô

Quiz
•
Others
•
KG
•
Easy
pth nhu
Used 4+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tế bảo thực vật thường có hình dạng
hình cầu đều nhau
hình trứng đều nhau
hình ngôi sao
hình dạng rất khác nhau
Hình khối nhiều mặt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều không đúng trong cấu tạo của tế bào chất
gồm toàn hộ phần bên trong mảng Pecto- collulose
có tính đàn hối
tan được trong nước
mất khả năng sống ở nhiệt độ 60-70°
thành phần hoá học rất phức tạp và không ổn dịnh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hạt Aleuron là thể vùi:
Loại tinh bột.
Loại protid.
Loại lipid.
Loại tinh thể
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các tế bào có màng dày bằng cellulose:
Mô mềm.
Giao mô.
Cương mô.
Mô nâng đỡ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bần và các mô chết ở phía ngoài là
Biểu bì
Bần
Hạ bì
Thụ bì
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần chiếm 80% trong nhân tế bào là
Chất nhiễm sắc
Lipid
Protein
Nước
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
:Kích thước trung bình của tế bào mô phân sinh -
thực vật bậc cao:
Vài micromet (um)
5-10(um)
10-30um
Rất nhỏ chi nhìn thấy bằng kinh hiến vin
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
17 questions
17 Câu CT1

Quiz
•
University
17 questions
029.

Quiz
•
KG - University
13 questions
bài 23

Quiz
•
12th Grade
7 questions
GEN - MÃ DI TRUYỀN

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Ôn kiểm tra KHTN 6 học kì I

Quiz
•
2nd Grade
12 questions
Kiểm tra giữa kỳ 2 lớp 7 môn KHTN

Quiz
•
7th Grade
10 questions
tvat 3

Quiz
•
Professional Development
14 questions
Trắc nghiệm ôn tập QP - AN 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade