English 8.6

Quiz
•
English, World Languages
•
8th Grade
•
Medium
MNO EDU
Used 46+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. Lưu ý chỉ viết động từ. Ví dụ: go/ to go/ going/ gone. Câu nào có hơn 1 động từ thì dùng dấu / để tách, ví dụ go/ going
Don’t forget (lock) ___________ the door before (go) ____________ to bed.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. Lưu ý chỉ viết động từ. Ví dụ: go/ to go/ going/ gone. Câu nào có hơn 1 động từ thì dùng dấu / để tách, ví dụ go/ going
My mother told me (speak) _____________ to anyone about it.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. Lưu ý chỉ viết động từ. Ví dụ: go/ to go/ going/ gone. Câu nào có hơn 1 động từ thì dùng dấu / để tách, ví dụ go/ going
His doctor advised him (go) __________ jogging.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. Lưu ý chỉ viết động từ. Ví dụ: go/ to go/ going/ gone. Câu nào có hơn 1 động từ thì dùng dấu / để tách, ví dụ go/ going
Your windows need (clean) __________. Would you like me to do them for you?
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. Lưu ý chỉ viết động từ. Ví dụ: go/ to go/ going/ gone. Câu nào có hơn 1 động từ thì dùng dấu / để tách, ví dụ go/ going
Would you like (go) ___________ to the D&J coffee?
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. Lưu ý chỉ viết động từ. Ví dụ: go/ to go/ going/ gone. Câu nào có hơn 1 động từ thì dùng dấu / để tách, ví dụ go/ going
Tom refused (give) _________ me any money
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. Lưu ý chỉ viết động từ. Ví dụ: go/ to go/ going/ gone. Câu nào có hơn 1 động từ thì dùng dấu / để tách, ví dụ go/ going
He tried (explain) _________ but she refused (listen) ____________
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Test Vocabulary

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Teen2teen 2 U1.2 Workbook

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
THE PRESENT PERFECT

Quiz
•
8th - 12th Grade
11 questions
ÔN TẬP VĂN BẢN 8

Quiz
•
8th Grade
6 questions
ĐỀ THI LỚP 4 toán

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Một con mèo nằm ngủ trên ngực tôi

Quiz
•
8th Grade
10 questions
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

Quiz
•
8th Grade
9 questions
Biện pháp tu từ 1

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
Making Inferences

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Compound Sentences

Quiz
•
6th - 8th Grade
5 questions
Theme Vocabulary Practice

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Nonfiction Text Structures

Quiz
•
8th Grade
21 questions
Academic Vocabulary

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Central Idea

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Commas Commas Commas!

Quiz
•
7th - 9th Grade