
Câu hỏi về cảm ứng ở thực vật

Quiz
•
Biology
•
11th Grade
•
Easy
Tùng Nguyễn
Used 4+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hướng động là hình thức phản ứng của cây (thể hiện qua vận động của cơ quan, bộ phận) đối với các tác nhân kích thích:
A. từ một hướng xác định.
B. không định hướng.
C. di động.
D. từ một hướng hoặc nhiều hướng không xác định.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi thực vật vận động hướng về phía tác nhân kích thích được gọi là: A. hướng động thích nghi. B. hướng động tích cực. C. hướng động dương. D. hướng động âm.
A. hướng động thích nghi.
B. hướng động tích cực.
C. hướng động dương.
D. hướng động âm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi thực vật vận động tránh xa phía tác nhân kích thích được gọi là:
A. hướng động tránh xa.
B. hướng động tiêu cực.
C. hướng động dương.
D. hướng động âm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình kéo dài của ống phấn khi thụ tinh là một ví dụ về: A. hướng hóa âm. B. hướng hóa dương. C. hướng tiếp xúc âm. D. hướng tiếp xúc dương.
A. hướng hóa âm.
B. hướng hóa dương.
C. hướng tiếp xúc âm.
D. hướng tiếp xúc dương.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đặt chậu cây ở vị trí nằm ngang, phần rễ sẽ sinh trưởng quay xuống đất, phần thân sinh trưởng cong lên phía ngược lại. Đây là một ví dụ về:
A. hướng nước.
B. hướng trọng lực.
C. hướng tiếp xúc.
D. hướng sáng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hướng tiếp xúc là:
A. phản ứng sinh trưởng đối với tác động sinh học đến từ một hướng.
B. phản ứng sinh trưởng đối với tác động sinh học không định hướng.
C. phản ứng sinh trưởng đối với tác động cơ học đến từ một phía.
D. phản ứng sinh trưởng đối với tác động cơ học không định hướng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự đóng mở khí khổng là ứng động:
A. sinh trưởng.
B. không sinh trưởng.
C. tiếp xúc dương.
D. tiếp xúc âm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
sinh học

Quiz
•
11th Grade
42 questions
bài 17 sinh

Quiz
•
11th Grade
44 questions
Câu hỏi về sinh học

Quiz
•
11th Grade - University
39 questions
Kiểm tra sinh học

Quiz
•
11th Grade
46 questions
Trắc nghiệm sinh (p3)

Quiz
•
11th Grade
43 questions
Trắc nghiệm Sinh

Quiz
•
11th Grade
42 questions
sinh

Quiz
•
11th Grade
40 questions
SINH 11 BÀI 17

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Macromolecules

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Body Planes, Directional Terms, and Regional Terms

Quiz
•
11th Grade
23 questions
Biomolecules

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Biogeochemical Cycles (Nutrient Cycles)

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Tonicity and Osmosis

Quiz
•
9th - 12th Grade