Present simple tense

Present simple tense

University

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Gerunds and infinitives

Gerunds and infinitives

University

10 Qs

88K (K234)- Quiz#1

88K (K234)- Quiz#1

1st Grade - Professional Development

8 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh

Câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh

10th Grade - University

6 Qs

CHECKING Present Simple

CHECKING Present Simple

University

10 Qs

Ôn tập Ngữ pháp 2

Ôn tập Ngữ pháp 2

1st Grade - University

10 Qs

Present perfect and past simple

Present perfect and past simple

University

10 Qs

STARTER QUIZ

STARTER QUIZ

University

10 Qs

NVSP – kỹ năng CNTT

NVSP – kỹ năng CNTT

University

10 Qs

Present simple tense

Present simple tense

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Eley Le

Used 2+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức nào đúng trong câu khẳng định với động từ tobe trong hiện tại đơn

S + tobe + not + …..

S + was/were + …..

S + tobe + …..

S + tobe + ving

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức câu hỏi của động từ thường trong hiện đơn?

Does/Do + S + Vo +……?

am/is/are + S + …?

S + doesn’t/ don’t+ Vo+…..

S+ tobe + …..

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức câu phủ định của động từ thường trong hiện tại đơn

S + don’t/ doesn’t + Vo+…..

S + do/ does+ Vs/es+…..

Does/Do + S + Vo

S+ Vo/es/s + …..

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu khẳng định của động từ thường trong thì hiện tại đơn

S + Vo/es/s + …

S + am + ving

S + tobe + …

S + don’t/ doesn’t + V ….

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức của động từ tobe trong câu PHỦ ĐỊNH ở thì hiện tại đơn

Tobe + S + ….?

S+ tobe + not + …

I am + ……

S+ is + Ving +…?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức câu hỏi của TOBE trong câu HỎI trong thì hiện tại đơn

Tobe + S + …?

S + tobe + ….

S + am/is/are+ …..

S + Vo/es/s + ….