Luyện tập bài số 7

Luyện tập bài số 7

University

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi trắc nghiệm chương 6 MKT CB

Câu hỏi trắc nghiệm chương 6 MKT CB

University

11 Qs

清掃知識對抗賽

清掃知識對抗賽

University

11 Qs

Luyện tập bài số 7 - 3

Luyện tập bài số 7 - 3

University

11 Qs

Luyện tập bài số 7 - 2

Luyện tập bài số 7 - 2

University

11 Qs

QnA workshop 1/2024

QnA workshop 1/2024

University

15 Qs

公民1-2冊複習測驗

公民1-2冊複習測驗

9th Grade - University

13 Qs

Phỏng vấn xin việc 📃

Phỏng vấn xin việc 📃

University

11 Qs

Khám Phá Công Nghệ Đám Mây

Khám Phá Công Nghệ Đám Mây

University

15 Qs

Luyện tập bài số 7

Luyện tập bài số 7

Assessment

Quiz

Others

University

Easy

Created by

海風天藍Hải Lan

Used 8+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy ghép phiên âm sao cho đúng với chữ Hán tự bên dưới

shāfā

guà

當中

fàng

沙發

dāngzhōng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi: hán tự của “Bǎ”  là chữ nào trong đáp án dưới đây?

🔔Giải thích: “Bǎ” là giới từ được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa xử lý, giải quyết một vấn đề, một việc hay một hành động nào đó.

3.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy sắp xếp lại câu với giới từ “把”.

Ví dụ như: 關/門/把/上

Đáp án: 把門關上 (Đóng  cửa lại)

出來

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu hỏi: hán tự của “guà”  là chữ nào trong đáp án dưới đây?

🔔Giải thích:  “guà” nghĩa là treo, móc, quặc đồ gì đó, đôi khi còn có nghĩa cúp trong từ cúp điện thoại. “guà” là động từ diễn tả hành động treo, móc, quặc đồ gì đó lên.

Ví dụ: 掛羊(con dê)頭,賣狗(con chó) : (Treo đầu dê, bán thịt chó)

5.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy sắp xếp lại câu với động từ “掛”.

Ví dụ như: 掛/我/畫ㄦ/了/一個

Đáp án: 我掛了一個畫ㄦ (Tôi đã treo một bức tranh)

衣服

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu hỏi: hán tự của “shāfā”  là chữ nào trong đáp án dưới đây?

🔔Giải thích: “shāfā” nghĩa là Ghế Sofa, ghế sa-lông, đi-văng. “shāfā” là một loại ghế được thiết kế chỗ tựa lưng và có tay vịn. Được thiết kế lò xo hoặc mút xốp dày. Tiếng Anh là Sofa.

沙發

對面

當中

7.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy sắp xếp lại câu với danh từ “沙發”.

Ví dụ như: /沙發///弟弟//

Đáp án: 我的弟弟坐在沙發上 (Em trai của tôi ngồi trên ghế Sofa)

沙發

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?