H1 Lesson 1

H1 Lesson 1

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

我们一起复习

我们一起复习

University

10 Qs

HSK4/881-890

HSK4/881-890

University

10 Qs

你叫什么名字?

你叫什么名字?

University

10 Qs

KTTV 22/10

KTTV 22/10

University

15 Qs

Quiz Ôn Tập Tiếng Trung

Quiz Ôn Tập Tiếng Trung

University

14 Qs

担当教員クイズ応用編

担当教員クイズ応用編

University

10 Qs

Q1- Ôn tập bài 2

Q1- Ôn tập bài 2

University

9 Qs

第三节课

第三节课

University

10 Qs

H1 Lesson 1

H1 Lesson 1

Assessment

Quiz

Others

University

Hard

Created by

Lê Phương Hoa

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. Đại từ chỉ đối phương như “bạn, anh, chị,…” là:

你们

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ “好” được phiên âm là:

/háo/

/hǎo/

/hāo/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp lại câu nói “对不起” ta có:

“不客气”

“你们好”

“没关系”

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu “Chào các bạn!” ta có:

“你们好!”

“您们好!”

“对不起!”

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đi cùng thanh mẫu /c/, vận mẫu /i/ được phiên âm là:

/i/

/ê/

/ư/

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm /kěyǐ/ có chứa âm bật hơi không?

Không

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

/iu/ là cách viết gọn của vận mẫu nào?

/iou/

/iao/

/iong/

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?