
Chương 4 - Kiểm thử

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Yến Hải
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong một hệ thống được thiết kế để tính toán số thuế phải nộp: Một nhân viên có 4000 USD tiền lương được miễn thuế. $1500 tiếp theo bị đánh thuế 10%. $28000 tiếp theo bị đánh thuế ở mức 22%. Bất kỳ số tiền nào nữa sẽ bị đánh thuế ở mức 40%. Trường hợp nào sau đây là trường hợp kiểm thử Phân tích giá trị biên hợp lệ?
$1500
$32001
$28000
$33501
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong các trường trên biểu mẫu chứa hộp văn bản chấp nhận các giá trị số trong phạm vi từ 18 đến 25. Xác định lớp Tương đương không hợp lệ
17
19
24
21
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong một kỳ thi, thí sinh phải đạt tối thiểu 24 điểm để vượt qua bài kiểm tra. Điểm tối đa mà thí sinh có thể đạt được là 40 điểm. Xác định các giá trị Tương đương Hợp lệ nếu thí sinh vượt qua bài kiểm tra.
22,23,26
21,39,40
29,30,31
0,15,22
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong các trường trên biểu mẫu chứa hộp văn bản chấp nhận các giá trị chữ và số. Xác định lớp tương đương hợp lệ
BOOK
Book
Boo01k
Book
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công tắc sẽ được tắt khi nhiệt độ giảm xuống dưới 18 và sau đó được bật khi nhiệt độ trên 21. Xác định các giá trị Tương đương thuộc cùng một loại
12,16,22
24,27,17
22,23,24
14,15,19
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một chương trình xác thực trường số như sau: các giá trị nhỏ hơn 10 bị từ chối, các giá trị từ 10 đến 21 được chấp nhận, các giá trị lớn hơn hoặc bằng 22 bị từ chối. Giá trị đầu vào nào sau đây bao gồm tất cả các phân vùng tương đương?
10,11,21
3,20,21
10,21,22
3,10,22
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với đặc điểm kỹ thuật sau đây, giá trị nào sau đây của tuổi nằm trong CÙNG phân vùng tương đương?
Nếu bạn dưới 18 tuổi, bạn còn quá trẻ để được bảo hiểm.
Từ 18 đến 30 tuổi, bạn sẽ được giảm giá 20%.
Bất cứ ai trên 30 tuổi đều không đủ điều kiện để được giảm giá.
17, 18, 19
29, 30, 31
18, 29, 30
17, 29, 31
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Idiom

Quiz
•
University
20 questions
Chương 1 - Kiểm thử phần mềm

Quiz
•
University
20 questions
20 CÂU HỎI ÔN TẬP CUỐI KÌ II LẦN 2 ĐVL

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Chương 2 - Kiểm thử

Quiz
•
University
19 questions
U13 - R7 - The persistence and peril of misinformation

Quiz
•
University
17 questions
Pre-Vocab check (L4)

Quiz
•
University
21 questions
BỘ CÂU HỎI VỀ ĐẠI HỘI XII

Quiz
•
University
19 questions
U15 - R8 - An inquiry into the existence of the gifted child

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade