Q4.B13

Q4.B13

1st Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HÁN 4

HÁN 4

1st - 2nd Grade

25 Qs

羚羊木雕

羚羊木雕

1st - 5th Grade

25 Qs

一年级华语 单元21

一年级华语 单元21

1st Grade

25 Qs

二年级华语(评估二)

二年级华语(评估二)

1st - 2nd Grade

25 Qs

GT HÁN 4 BÀI 19

GT HÁN 4 BÀI 19

KG - University

25 Qs

HSK4 L13

HSK4 L13

KG - University

24 Qs

L3 SA2 RIVISION GAME

L3 SA2 RIVISION GAME

1st - 4th Grade

34 Qs

1级 词汇 第17单元

1级 词汇 第17单元

1st Grade - University

25 Qs

Q4.B13

Q4.B13

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Chuong Canh

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Lên máy bay

办理

Thủ tục

手续

Đáp

Nước ngoài

国外

Làm

登机

2.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Hành lý

托运

Gửi vận chuyển

登机牌

Thẻ lên máy bay

行李

Vé máy bay

机票

3.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Phát ra

Thông qua

安全

Đựng, chứa

通过

Tiếng kêu, tiếng động

响声

An toàn

4.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Tối

开关

Tiền kim loại

Công tắc

硬币

Móc ra

Báo ảnh, họa báo

画报

5.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Tay vịn

空姐

Nữ tiếp viên hàng không

扶手

Cột, buộc, thắt

安全带

Cất cánh

起飞

Dây an toàn

6.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Đầu cắm

卡子

Ổ kẹp, ổ bấm

Bấm, uốn, bẻ

Dây

插头

Nguội

7.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Cẩn thận

关建平

Cái ly

小心

Danh từ riêng

专名

Vẩy, rẩy, đổ tóe

杯子

Quan Kiến Bình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages