
Đặc Điểm Của Pháp Luật
Quiz
•
English
•
10th Grade
•
Hard

Thầy Xằng Quincey
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Tổng thể các quy phạm pháp luật có mối quan hệ mật thiết và hệ thống nhất với nhau được sắp xếp thành các ngành luật, chế định pháp luật được gọi là?
Hệ thống pháp luật.
Hệ thống tư pháp.
Quy phạm pháp luật.
Văn bản dưới pháp luật.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Văn bản pháp luật phải chính xác, dễ hiểu để người dân bình thường cũng có thể hiểu được là đặc điểm nào sau đây của pháp luật?
Tính quyền lực bắt buộc chung.
Tính xác định chặt chẽ về hình thức
Tính vi phạm phổ biến.
Tính cưỡng chế.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Những quy tắc sử xự chung được áp dung nhiều lần, ở nhiều nơi đối với tất cả mọi người là thể hiện đặc điểm nào dưới đây của pháp luật?
Tính quy định về hình thức.
Tính kỉ luật nghiêm minh.
Tính quy phạm phổ biến.
Tính quyên lực bắt buộc chung.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thức thực hiện pháp luật nào dưới đây có sự tham gia của cơ quan, công chức nà nước có thẩm quyền?
Sử dụng pháp luật.
Tuân thủ pháp luật.
Áp dụng pháp luật.
Thi hành pháp luật.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lấy ý kiến nhân về dự thảo Hiếp pháp là bước mấy của quy trình làm và sửa đổi Hiến pháp?
Bước 5
Bước 4
Bước 3
Bước 2
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chế định pháp luật tương ứng trong một hoặc nhiều nghành luật được gọi là gì?
Thông tư liên tịch
Nghị quyết liên tịch
Quy phạm pháp luật
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Văn bản nào dưới đây thuộc văn bản pháp luật?
Luật
Điều lệ
Hiến chương
Công hàm
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
61 questions
TO V, VING, V
Quiz
•
9th - 12th Grade
56 questions
E12. UNIT 4. FULL VOCAB
Quiz
•
9th - 12th Grade
55 questions
COLLOCATION take/ make/ do/ have
Quiz
•
9th - 12th Grade
55 questions
PET-WRITING PRACTICE
Quiz
•
6th - 12th Grade
55 questions
Tổng ôn Phrasal Verb p1
Quiz
•
9th - 12th Grade
59 questions
Pre_Midterm 2_Vocab
Quiz
•
9th - 12th Grade
55 questions
Unit 4: ASEAN and Vietnam
Quiz
•
10th Grade
59 questions
cntt
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
12 questions
PSAT Week 1
Quiz
•
8th - 10th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Exploring Figurative Language Concepts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Identifying Common and Proper Nouns
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Analyzing Author's Purpose in Nonfiction Texts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Identifying and Using Sentence Structures
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Finding the Theme of a Story
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Mastering Subject-Verb Agreement
Interactive video
•
6th - 10th Grade