
VẬT LÝ

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium

TranDung2452007 apple_user
Used 8+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có hai điện tích điểm q1 và q2, chúng đẩy nhau. Khẳng định nào sau đây là đúng?
q1.q2 > 0.
q1> 0 và q2 < 0.
q1 < 0 và q2 > 0.
q1.q2 < 0
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có hai điện tích điểm q1 và q2, chúng hút nhau. Khẳng định nào sau đây là đúng?
q1.q2 > 0
q1> 0 và q2 > 0.
. q1 < 0 và q2 < 0.
q1.q2 < 0.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của điện tích trong hệ SI là:
Fara (F).
Niu – tơn (N).
Vôn (V).
Cu –lông (C).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có ba vật A, B, C kích thước nhỏ, nhiễm điện. Biết rằng vật A hút vật B nhưng lại đẩy C. Khẳng định nào sau đây là không đúng?
Điện tích của vật A và C cùng dấu.
Điện tích của vật A và B trái dấu.
Điện tích của vật B và C trái dấu
Điện tích của vật A và B cùng dấu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ lớn của lực tương tác giữa hai điện tích điểm trong không khí:
tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa hai điện tích.
tỉ lệ thuận với bình phương khoảng cách giữa hai điện tích.
tỉ lệ nghịch với khoảng cách giữa hai điện tích.
tỉ lệ thuận với khoảng cách giữa hai điện tích.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu tăng đồng thời khoảng cách giữa hai điện tích điểm và độ lớn của mỗi điện tích điểm lên 4 lần thì lực tương tác tĩnh điện giữa chúng sẽ:
tăng lên 2 lần.
tăng lên 4 lần.
không thay đổi.
giảm đi 2 lần.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lực tương tác giữa hai điện tích q1 = q2 = - 4.10-9 C khi đặt cách nhau 15 cm trong không khí là:
6,4.10-6 N.
64.10-6 N.
. 9,6.10-7 N.
96.10-7 N.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
CÔNG CỦA LỰC ĐIỆN - ĐIỆN THẾ - HIỆU ĐIỆN THẾ

Quiz
•
11th Grade
22 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 1,2 VẬT LÍ 11

Quiz
•
10th - 12th Grade
24 questions
11.13 Điện thế

Quiz
•
11th Grade
20 questions
E.5.10.2

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 1-ĐIỆN TÍCH ĐIỆN TRƯỜNG

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Kiểm tra 15 phút

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Vật lý 12

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Lực từ

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade