ktpl ghk2

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Medium
khanh lê
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Theo quy định của pháp luật, ý kiến nào dưới đây đúng về tỉ lệ nữ tham gia làm đại biểu Hội đồng nhân dân?
A. Nữ chỉ cần có một người đại diện là được. B. Tỉ lệ nữ phải bằng với tỉ lệ nam.
C. Cần đảm bảo tỉ lệ thích đáng nữ đại biểu. D. Tỉ lệ nữ phải nhiều hơn tỉ lệ nam.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Nam nữ bình đẳng trong tham gia xây dựng và thực hiện quy định quy chế của cơ quan, tổ chức là quy định của pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực nào dưới đây?
A. Chính trị. B. Kinh tế.
C. Lao động. D. Văn hoá.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Theo quy định của pháp luật, nội dung nào dưới đây là biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế?
A. Nam, nữ bình đẳng về tiêu chuẩn, độ tuổi khi được đề bạt, bổ nhiệm.
B. Nam, nữ bình đẳng trong việc thành lập và điều hành doanh nghiệp.
C. Doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động nữ được ưu đãi về thuế.
D. Doanh nghiệp phải đảm bảo an toàn lao động nữ khi làm việc nặng nhọc
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực y tế quy định: phụ nữ nghèo ở vùng sâu, vùng xa khi sinh con đúng chính sách dân số được hỗ trợ theo quy định của
A. Quốc hội. B. Chính phủ.
C. Hội đồng nhân dân. D. Uỷ ban nhân dân.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Nội dung nào dưới đây không thể hiện ý nghĩa của bình đẳng giới trong đời sống xã hội?
A. Đảm bảo công bằng và nhân văn cho mọi thành viên trong xã hội.
B. Đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của nam nữ trong mọi lĩnh vực.
C. Đảm bảo quyền lợi và cơ hội cho các giới tính khác nhau.
D. Đảm bảo giới hạn về quyền lợi của nữ trong mọi lĩnh vực.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Hành vi nào dưới đây vi phạm pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục?
A. Đảm bảo nam, nữ có cơ hội như nhau trong học tập và đào tạo.
B. Quy định tuổi đào tạo, tuổi tuyển sinh khác nhau giữa nam và nữ.
C. Nữ cán bộ mang theo con nhỏ khi tham gia đào tạo được hỗ trợ theo quy định.
D. Việc tiếp cận, hưởng thụ chính sách về nghề nghiệp bình đẳng giữa nam và nữ.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Hành vi nào dưới đây không vi phạm pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực văn hóa?
A. Sáng tác, lưu hành, các tác phẩm tuyên truyền bất bình đẳng giới, định kiến giới.
B. Cản trở sáng tác và tham gia các hoạt động văn hóa, văn nghệ thì định kiến giới.
C. Phê bình những sáng tác, hoạt động có nội dung tuyên truyền định kiến giới.
D. Thực hiện những tập tục mang tính phân biệt đối xử rớt dưới mọi hình thức.
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
27 questions
địa 12 is fun

Quiz
•
11th Grade
32 questions
Địa hehe

Quiz
•
11th Grade
26 questions
Nhắng nhắng

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
LT9-10. VOCAB. UNIT 1 - PART 5

Quiz
•
9th Grade - University
32 questions
từ vựng unit1 lớp 9 _ a visit from a pen pal

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Grade 11 - Unit 9 - Voca 1

Quiz
•
11th Grade
26 questions
Kiểm tra lý thuyết thì hiện tại đơn

Quiz
•
4th - 12th Grade
30 questions
UNITED STATES

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
6 questions
Biography

Quiz
•
4th - 12th Grade
15 questions
Theme Review

Quiz
•
8th - 11th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
12 questions
Red Velvet Brick 09/25

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Last Child & Walden Vocab

Quiz
•
11th Grade
5 questions
Transition Words

Quiz
•
8th - 12th Grade
20 questions
The Crucible Act 1

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Literary Elements

Quiz
•
9th - 12th Grade