KIỂM TRA BÀI CŨ HSK 1-01

KIỂM TRA BÀI CŨ HSK 1-01

KG

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

复习CH20201 M.1

复习CH20201 M.1

8th Grade

20 Qs

 Name/Greetings

Name/Greetings

6th - 8th Grade

17 Qs

第一课:你好!

第一课:你好!

1st Grade

16 Qs

remidi bahasa Mandarin

remidi bahasa Mandarin

6th - 8th Grade

20 Qs

第一课 - pinyin dan lafal

第一课 - pinyin dan lafal

1st Grade

15 Qs

(商业)第一课

(商业)第一课

KG

15 Qs

Standard HSK 1 lesson 1

Standard HSK 1 lesson 1

KG

19 Qs

Repaso L1-L6

Repaso L1-L6

1st Grade

13 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ HSK 1-01

KIỂM TRA BÀI CŨ HSK 1-01

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Easy

Created by

Trang Vũ

Used 4+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phiên âm chữ Hán được cấu tạo gồm mấy thành phần
2
3
4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image
Thanh mẫu được chia làm mấy nhóm
4
5
6
7

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image
"Bạn" dịch sang tiếng Trung là?
我 wǒ
你 nǐ
她 tā

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Xin lỗi" dịch sang tiếng Trung là?
没关系 méiguānxi
谢谢 xièxie
对不起 duìbuqǐ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image
"我们 Wǒmen" nghĩa là gì?
các bạn
họ
chúng tôi, chúng tớ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

“请看 Qǐngkàn” nghĩa là?
Mời xem
Mời ngồi
Mời đọc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image
"Mời bạn ngồi" dịch sang tiếng Trung
请你看 qǐng nǐ kàn
请你读 qǐng nǐ dú
请你坐 qǐng nǐ zuò
请你写 qǐng nǐ xiě

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?