CONFUSING WORDS _ 50T_LT1

CONFUSING WORDS _ 50T_LT1

12th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

6,8,10 - Ngày 5 và 6/7/2022

6,8,10 - Ngày 5 và 6/7/2022

12th Grade

53 Qs

LỚP 12- UNIT 2- VOC + TEST 1,2 + 3 vài câu hỏi

LỚP 12- UNIT 2- VOC + TEST 1,2 + 3 vài câu hỏi

12th Grade

45 Qs

Câu hỏi bài 2_Tin 12

Câu hỏi bài 2_Tin 12

12th Grade

47 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.1

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 2_Part 7.1

1st Grade - Professional Development

50 Qs

REAL READING UNIT 7

REAL READING UNIT 7

9th - 12th Grade

54 Qs

anh gk2

anh gk2

12th Grade

45 Qs

G8. TEST 1,2 + CD1,2,3,4,5

G8. TEST 1,2 + CD1,2,3,4,5

5th - 12th Grade

50 Qs

TEST 1 TERM2

TEST 1 TERM2

12th Grade

50 Qs

CONFUSING WORDS _ 50T_LT1

CONFUSING WORDS _ 50T_LT1

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Nguyễn THÙY LINH

Used 10+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the Vietnamese meaning of 'bare'?

Trần truồng

Chịu đựng

Hay làm phúc, hay làm việc thiện

Có ích, có lợi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the Vietnamese meaning of 'beneficent'?

Hay làm phúc, hay làm việc thiện

Có ích, có lợi

Cổ điển, thuộc về truyền thống lâu đời

Kinh điển

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the Vietnamese meaning of 'appreciable'?

Hay làm phúc, hay làm việc thiện

Có thể đánh giá, thấy rõ được; đáng kể

Cổ điển, thuộc về truyền thống lâu đời

Kinh điển

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the Vietnamese meaning of 'affect'?

Ảnh hưởng đến, Tác động đến

có ích, có lợi

Mạo hiểm

Sự ra đời

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the Vietnamese meaning of 'aged'?

Có tuổi, cao tuổi

Sự lão hóa

Giống nhau

Giống như

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the Vietnamese meaning of 'beneficial'?

Hay làm phúc, hay làm việc thiện

Có ích, có lợi

Cổ điển, thuộc về truyền thống lâu đời

Kinh điển

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the Vietnamese meaning of 'adventure'?

Phiêu lưu, mạo hiểm

Sự ra đời

Có tuổi, cao tuổi

Sự lão hóa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?