từ vựng 3

từ vựng 3

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOEIC: P4 (301-400) 1000 Keywords

TOEIC: P4 (301-400) 1000 Keywords

University

100 Qs

Destination B1 Unit 21 - SENDING AND RECEIVING

Destination B1 Unit 21 - SENDING AND RECEIVING

University

95 Qs

TOEIC: P3 (201-300) 1000 Keywords

TOEIC: P3 (201-300) 1000 Keywords

University

100 Qs

reading 30/11-5/12

reading 30/11-5/12

University

96 Qs

Destination B1 Unit 6 - LEARNING AND DOING

Destination B1 Unit 6 - LEARNING AND DOING

University

104 Qs

VOCA CHECK - LIST 1 - 23 (HẾT PAGE 18)

VOCA CHECK - LIST 1 - 23 (HẾT PAGE 18)

University

96 Qs

TOEIC: P5 (401-500) 1000 Keywords

TOEIC: P5 (401-500) 1000 Keywords

University

100 Qs

Kiểm tra Vocab_ Unit 1 _ Tiếng Anh 11

Kiểm tra Vocab_ Unit 1 _ Tiếng Anh 11

University

96 Qs

từ vựng 3

từ vựng 3

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

phan sy

Used 4+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

predict
(v) dự đoán
(n) chứng minh thư, việc-sự xác nhận
(n/v) Đỉnh/đạt tối đa, đạt đỉnh
(n/v) sự giảm sút/giảm, đĩ xuống
(n) tuyến đường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

identification (ID)
(v) dự đoán
(n) chứng minh thư, việc-sự xác nhận
(n/v) Đỉnh/đạt tối đa, đạt đỉnh
(n/v) sự giảm sút/giảm, đĩ xuống
(n) tuyến đường

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

peak
(v) dự đoán
(n) chứng minh thư, việc-sự xác nhận
(n/v) Đỉnh/đạt tối đa, đạt đỉnh
(n/v) sự giảm sút/giảm, đĩ xuống
(n) tuyến đường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

decline
(v) dự đoán
(n) chứng minh thư, việc-sự xác nhận
(n/v) Đỉnh/đạt tối đa, đạt đỉnh
(n/v) sự giảm sút/giảm, đĩ xuống
(n) tuyến đường

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

route
(v) dự đoán
(n) chứng minh thư, việc-sự xác nhận
(n/v) Đỉnh/đạt tối đa, đạt đỉnh
(n/v) sự giảm sút/giảm, đĩ xuống
(n) tuyến đường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

transfer
(v) chuyển, thuyên chuyển
(v) kết luận
(v) thu hồi
(v) lấy, có được
(n) năng suất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

conclude
(v) chuyển, thuyên chuyển
(v) kết luận
(v) thu hồi
(v) lấy, có được
(n) năng suất

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?