TỪ VỰNG NGÀY 13

TỪ VỰNG NGÀY 13

University

105 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Destinations C1&C2 - Unit 6

Destinations C1&C2 - Unit 6

University

102 Qs

nghi dinh 30/2020

nghi dinh 30/2020

University

100 Qs

Câu hỏi về Quản lý

Câu hỏi về Quản lý

University

106 Qs

1-100

1-100

University

100 Qs

VOCABULARY LC - TEST 4

VOCABULARY LC - TEST 4

University

100 Qs

BK01_People

BK01_People

University

100 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 10

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 10

University

100 Qs

TOEIC: P2 (101-200) 1000 Keywords

TOEIC: P2 (101-200) 1000 Keywords

University

100 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 13

TỪ VỰNG NGÀY 13

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

105 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

wash a uniform
giặt một bộ đồng phục
một căn hộ
sự rò rỉ nước
khá ngạc nhiên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

talk to a patient
nói chuyện với bệnh nhân
giặt một bộ đồng phục
một căn hộ
sự rò rỉ nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pick up some papers
lấy một số giấy tờ
nói chuyện với bệnh nhân
giặt một bộ đồng phục
một căn hộ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

take off a coat
cởi áo khoác
lấy một số giấy tờ
nói chuyện với bệnh nhân
giặt một bộ đồng phục

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

stand next to a suitcase
đứng cạnh cái vali
cởi áo khoác
lấy một số giấy tờ
nói chuyện với bệnh nhân

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

install an awning
lắp đặt mái hiên
đứng cạnh cái vali
cởi áo khoác
lấy một số giấy tờ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

unload a truck
dỡ đồ khỏi xe tải
lắp đặt mái hiên
đứng cạnh cái vali
cởi áo khoác

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?