Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

2nd Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 7: 你吃什么?

Bài 7: 你吃什么?

1st - 5th Grade

10 Qs

TĐ2 - Vè chim

TĐ2 - Vè chim

2nd Grade

10 Qs

第十一课:现在几点?

第十一课:现在几点?

1st - 5th Grade

8 Qs

NGÀY MỚI BẮT ĐẦU -TV1

NGÀY MỚI BẮT ĐẦU -TV1

1st - 5th Grade

12 Qs

Practise VNese phonics

Practise VNese phonics

2nd - 3rd Grade

10 Qs

TV1-2A6

TV1-2A6

2nd Grade

10 Qs

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

KG - 5th Grade

13 Qs

Trạng Nguyên Tiếng Việt

Trạng Nguyên Tiếng Việt

2nd Grade

14 Qs

Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Easy

Created by

T T

Used 17+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Số 8'?

杯子

爸爸

北京

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Cốc uống'?

爸爸

北京

杯子

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Bắc Kinh'?

杯子

北京

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Cuốn, quyển'?

杯子

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '上午' có nghĩa là gì?

Buổi trưa

Buổi sáng

Buổi chiều

Buổi tối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '少' có nghĩa là gì?

Trung bình

Không

Nhiều

Ít

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '是' có nghĩa là gì?

Không phải

Đi

Có thể

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '水果' có nghĩa là gì?

Rau cải

Thịt

Đồ uống

Hoa quả

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '学生' có nghĩa là gì?

Giáo viên

Nhân viên

Học sinh

Bác sĩ