Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

2nd Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mở rộng vốn từ: Trung thực - Tự trọng

Mở rộng vốn từ: Trung thực - Tự trọng

1st - 5th Grade

6 Qs

Bài Trắc Nghiệm Ngữ Văn kì II Lớp 9

Bài Trắc Nghiệm Ngữ Văn kì II Lớp 9

2nd Grade

10 Qs

Vè chim

Vè chim

2nd Grade

12 Qs

Động từ

Động từ

1st - 5th Grade

10 Qs

Tập đọc: Những hạt thóc giống

Tập đọc: Những hạt thóc giống

1st - 2nd Grade

12 Qs

Vòng 1 - Vua chính tả

Vòng 1 - Vua chính tả

2nd Grade

10 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

1st Grade - University

10 Qs

vội vàng

vội vàng

1st - 5th Grade

12 Qs

Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Easy

Created by

T T

Used 21+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Số 8'?

杯子

爸爸

北京

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Cốc uống'?

爸爸

北京

杯子

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Bắc Kinh'?

杯子

北京

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Cuốn, quyển'?

杯子

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '上午' có nghĩa là gì?

Buổi trưa

Buổi sáng

Buổi chiều

Buổi tối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '少' có nghĩa là gì?

Trung bình

Không

Nhiều

Ít

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '是' có nghĩa là gì?

Không phải

Đi

Có thể

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '水果' có nghĩa là gì?

Rau cải

Thịt

Đồ uống

Hoa quả

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '学生' có nghĩa là gì?

Giáo viên

Nhân viên

Học sinh

Bác sĩ