
bài 1 hsk 3

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
phương phạm
Used 4+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tìm nghĩa đúng của từ ”周末“
lo lắng
phát hiện
cuối tuần
dự định
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
一直 là gì ?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
周末你。。。做什么?
打算
游戏
复习
跟
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
我想吃。。。。,你可以给我买一个吗?
跟
面包
复习
地图
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
明天。。。家,你都准备好了吗?
般
办
班
搬
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
chọn câu có sử dụng đúng cấu trúc 一。。。也/都。。。没/不
我一也没吃
我一点儿也不吃
我都也没吃
我一也想吃
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
chọn câu dịch đúng của câu sau : 他说好请我吃饭,但是没带钱
anh ấy bảo mời tôi ăn cơm mà lại không mang ví tiền
anh ấy bảo đã mời tôi ăn cơm nhưng lần đó không mang tiền
anh ấy mời tôi ăn cơm nhưng lại không mang tiền
anh ấy sẽ mời tôi ăn cơm nhưng không mang tiền
Similar Resources on Wayground
11 questions
Ôn tập bài 5

Quiz
•
University
10 questions
我进不去了

Quiz
•
University
10 questions
Test 1 Du học Đài Loan

Quiz
•
University
6 questions
BT15

Quiz
•
University
12 questions
109國文會考(一)

Quiz
•
University
10 questions
bài 9

Quiz
•
University
10 questions
常用句子10句

Quiz
•
University
8 questions
3/26 Vocabulary review

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade