PRE_LC3

PRE_LC3

KG

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra số 1 - 6A2

Bài kiểm tra số 1 - 6A2

6th Grade

50 Qs

E6 OUR HOUSES IN THE FUTURE

E6 OUR HOUSES IN THE FUTURE

6th Grade

48 Qs

Vocab and Gram U4 (Learn)

Vocab and Gram U4 (Learn)

10th Grade

51 Qs

phy 6-39.1

phy 6-39.1

1st Grade

47 Qs

TOEIC B - SESSION 1

TOEIC B - SESSION 1

University

53 Qs

Từ vựng TOEIC 5

Từ vựng TOEIC 5

University

50 Qs

TOEIC - GĐ1 - VOCAB PART 1 (Photos of objects and scenes - 1st)

TOEIC - GĐ1 - VOCAB PART 1 (Photos of objects and scenes - 1st)

University

49 Qs

Test number 63 (26-100)

Test number 63 (26-100)

University

46 Qs

PRE_LC3

PRE_LC3

Assessment

Quiz

English

KG

Easy

Created by

Vân Bùi Nguyễn Khánh

Used 12+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

be towed away
Được kéo đi
trống
đang sử dụng, đầy (người)
bộ dụng cụ ăn uống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Be placed on hangers
Được treo trên móc áo
Được kéo đi
trống
đang sử dụng, đầy (người)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

be stacked up/ be piled up
được chất đống
Được treo trên móc áo
Được kéo đi
trống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

vehicle (n)
xe cộ, phương tiện
được chất đống
Được treo trên móc áo
Được kéo đi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

railway station, train station
nhà ga xe lửa
xe cộ, phương tiện
được chất đống
Được treo trên móc áo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

platform (n)
nền, bục, bệ; thềm, sân ga
nhà ga xe lửa
xe cộ, phương tiện
được chất đống

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

parked in a row
đỗ thành hàng
nền, bục, bệ; thềm, sân ga
nhà ga xe lửa
xe cộ, phương tiện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?