Trắc nghiệm Từ láy

Quiz
•
Education
•
7th Grade
•
Medium
Mai Phương
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Từ láy là gì?
A. Từ láy là những từ có các tiếng được ghép lại với nhau tạo thành
B. Từ láy là những từ có sự đối xứng âm với nhau
C. Từ láy là những từ có các tiếng lặp lại hoàn toàn, một số trường hợp tiếng đứng trước biến đổi thanh điệu, giống nhau phần phụ âm đầu hoặc phần vần
D. Cả 3 đáp án trên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Từ láy được phân thành mấy loại?
A. Hai loại
B. Ba loại
C. Bốn loại
D. Không thể phân loại được
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu 3. Nghĩa của từ láy được tạo nên như thế nào?
A. Nghĩa từ láy được tạo thành nhờ đặc điểm âm thanh của tiếng và sự hòa phối âm thanh giữa các tiếng
B. Từ láy có tiếng có nghĩa làm gốc thì nghĩa của từ láy có thể có những sắc thái riêng so với tiếng gốc như sắc thái biểu cảm, giảm nhẹ hoặc nhấn mạnh
C. Cả A và B đều đúng
D. Cả A và B đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Từ “tươi tốt” có phải từ láy không?
A. Có
B. Không
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu 5. Tìm từ láy trong câu sau: “Mặt mũi nó lúc nào cũng nhăn nhó như bà già đau khổ ”?
A. Mặt mũi
B. Nhăn nhó
C. Bà già
D. Đau khổ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Từ “nhem nhuốc” là từ láy toàn phần, đúng hay sai?
A. Đúng
B. Sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Trong câu “Đêm qua, lúc nào chợt tỉnh, tôi cũng nghe tiếng nức nở, tức tưởi của em.” Có mấy từ láy?
A. 1 từ
B. 2 từ
C. 3 từ
D. 4 từ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Ngữ Văn Nhóm 4

Quiz
•
7th - 9th Grade
12 questions
Phòng chống Xâm hại tình dục trẻ em

Quiz
•
6th - 9th Grade
10 questions
초급 1 - 2과 학교

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Làm quen Quizizz

Quiz
•
5th - 11th Grade
10 questions
VLIT Y7 LỰA CHỌN TỪ NGỮ PHÙ HỢP VỚI VIỆC THỂ HIỆN NGHĨA CỦA VB

Quiz
•
6th - 7th Grade
10 questions
AI LÀ TRIỆU PHÚ - VÒNG I

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
BÀI 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT NGỮ VĂN

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Education
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
34 questions
TMS Expectations Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Attendance Matters

Lesson
•
6th - 8th Grade
20 questions
Summit PBIS Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Carr Dress Code

Quiz
•
6th - 8th Grade
19 questions
Understanding Respect

Quiz
•
7th Grade