
ôn tập bài 22- 25

Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Medium
minh Hợp
Used 9+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho các nhóm sinh vật sau đây:
(1) Vi khuẩn (2) Động vật nguyên sinh (3) Động vật không xương sống
(4) Vi nấm (5) Vi tảo (6) Rêu
Số nhóm sinh vật thuộc nhóm vi sinh vật là
3
4
5
6
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Vi sinh vật nào sau đây có cấu tạo nhân sơ?
vi khuẩn
vi nấm
vi tảo
động vật nguyên sinh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho các kiểu dinh dưỡng sau:
(1) Quang tự dưỡng (2) Hóa tự dưỡng (3) Quang dị dưỡng (4) Hóa dị dưỡng
Trong các kiểu dinh dưỡng trên, số kiểu dinh dưỡng có ở vi sinh vật là
1
2
3
4
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho các phương pháp sau đây:
(1) Phương pháp định danh vi khuẩn (2) Phương pháp quan sát bằng kính hiển vi
(3) Phương pháp phân lập vi sinh vật (4) Phương pháp nuôi cấy
Trong các phương pháp trên, số phương pháp được sử dụng để nghiên cứu vi sinh vật là
1
2
3
4
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây sai khi nói về vi sinh vật?
Vi sinh vật thường chỉ quan sát được dưới kính hiển vi.
Vi sinh vật phân bố gần như ở khắp mọi nơi trên Trái Đất và trên các cơ thể sinh vật khác.
Vi sinh vật có kích thước nhỏ nên tốc độ chuyển hóa vật chất và năng lượng chậm.
Vi sinh vật sinh sinh trưởng và sinh sản nhanh.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Sinh vật nào sau đây không thuộc nhóm vi sinh vật ?
Nấm hương
Vi khuẩn lactic.
Tảo silic.
Trùng roi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Căn cứ vào nguồn carbon, vi sinh vật có các kiểu dinh dưỡng là
quang tự dưỡng và quang dị dưỡng.
tự dưỡng và dị dưỡng.
quang dưỡng và hóa dưỡng.
hóa tự dưỡng và hóa dị dưỡng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
Sinh 17 18 19

Quiz
•
10th Grade
20 questions
KTTX_GHKII

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
ÔN TẬP SINH CUỐI HK2

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Thông tin tế bào

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
K10 - KTtx1 - HK2

Quiz
•
10th Grade
19 questions
ĐỀ KIỂM TRA ÔN TẬP HK1

Quiz
•
10th Grade
22 questions
Test 1

Quiz
•
10th Grade
21 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ I

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade