
tin bai 6

Quiz
•
Other
•
9th - 12th Grade
•
Hard
akito akao
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Để thiết kế truy vấn SELECT đơn giản thực hiện
A. Nháy chuột chọn Create/Query Design
B. Nháy chuột chọn Create/Report Design
C. Nháy chuột chọn Create/Table Design
D. Nháy chuột chọn Create/Form Design
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Để sắp xếp theo thứ tự tăng dần kết quả truy vấn theo một trường đã chọn, cần thực hiện lệnh nào dưới đây?
. Save
B. Ascending
C. Descending
D. Selection
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Để sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều trường (lồng nhau), trong vùng lưới QBE, thực hiện trân hàng nào?
A. Hàng Sort
B. Hàng Criteria
C. Hàng Field
D. Hàng Table
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Cho các bảng sau:
- DanhMucSach(MaSach, TenSach, MaLoai)
- LoaiSach(MaLoai, LoaiSach)
- HoaDon(MaSach, SoLuong, DonGia)
Để biết giá của một quyển sách thì khi tạo truy vấn cần những bảng nào ?
A. DanhMucSach, LoaiSach
B. HoaDon, LoaiSach
C. DanhMucSach, HoaDon
D. HoaDon
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Trình tự thao tác để thiết kế một truy vấn SELECT đơn giản, biết:
(1) Hộp thoại ShowTable xuất hiện, chọn tên bảng -> nhấn nút Add -> nháy Close.
(2) Nháy nút !
(3) Nháy chuột Create/Query Design
(4) Trong vùng lưới QBE: lựa chọn các trường tại hàng Field.
(5) Ghi lưu truy vấn
A. (1) -> (3) -> (4) -> (5) ->(2)
B. (3) -> (1) -> (4) -> (5) ->(2)
C. (3) -> (1) -> (4) -> (2) ->(5)
D. (3) -> (4) -> (5) -> (1) ->(2)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Trong lưới QBE của cửa sổ truy vấn (truy vấn ở chế độ thiết kế) thì hàng Criteria có ý nghĩa gì?
A. Là nơi viết các biểu thức logic thể hiện tiêu chí lựa chọn bản ghi
B. Xác định các trường xuất hiện trong mẫu hỏi
C. Xác định các trường cần sắp xếp
D. Khai báo tên các trường được chọn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Trong truy vấn dữ liệu từ bảng học sinh, đưa ra danh sách các học sinh là Nam và có điểm Tin từ 8 trở lên, mô tả điều kiện trong dòng Criteria như thế nào?
A. Cột [GT] nhập “Nam”, cột [Tin] nhập >=8.0
B. Cột [GT] nhập“Nam”, cột [Tin] nhập >=9.0
C. Cột [GT] nhập “Nam”, cột [Tin] nhập =8.0
D. Cột [GT] nhập “Nam”, cột [Tin] nhập <=8.0
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Học phần 01 - Dấu chân số của bạn

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Bài tập biến mảng

Quiz
•
1st Grade - University
5 questions
CSDL

Quiz
•
11th Grade
14 questions
Free Fire

Quiz
•
7th Grade - Professio...
10 questions
Học phần 4 - Thực hành tư duy tích cực trong tương tác trực tuyế

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
Bài kiểm tra thường xuyên lần 1.1 nh2223

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Tin 11: Chủ đề C - Bài 1 Lưu trữ trực tuyến

Quiz
•
11th Grade
10 questions
BÀI TẬP ở nhà online bài 14

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
24 questions
Scientific method and variables review

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade