Ở quẩn thể động vật, kiểu phân bố giúp làm giảm mức độ cạnh tranh giữa các cá thề là
A. ngẫu nhiên. B. bầy đàn. C. đồng đều. D. theo nhóm.
Ôn kiến thức cơ bản 1 (Thúy)
Quiz
•
Biology
•
University
•
Easy
Thuy Nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở quẩn thể động vật, kiểu phân bố giúp làm giảm mức độ cạnh tranh giữa các cá thề là
A. ngẫu nhiên. B. bầy đàn. C. đồng đều. D. theo nhóm.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Môi trường sống của giun đũa kí sinh trong ruột lợn là môi trường
A. nước B. sinh vât. C. trên cạn. D. đất.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mối quan hệ nào sau đây thuộc nhóm quan hệ đối kháng trong quần xã?
A. Kí sinh. B. Cộng sinh. C. Hợp tác. D. Hội sinh.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quá trình phiên mã, trình tự các nuclêôtit nào sau đây trên mARN liên kết bổ sung với trình tự 3' AAA 5' trên mạch làm khuôn của gen?
A. 5' GGG 3'. B. 3' TTT 5'. C. 5' AAA 3'. D. 5' UUU 3'.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuỗi hemôglôbin của vượn Gibbon và người khác nhau ba axit amin. Đây là bằng chứng tiến hóa
A. tế bào học. B. cơ quan thoái hóa.
C. sinh học phân tử. D. cơ quan tương đồng.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở một quần thể thực vật, xét một gen có hai alen nằm trên NST thường. Tần số alen là 0,6 . Theo lí thuyết, tần số alen của quần thể này là
A. 0,4 . B. 0,2 . C. 0,3 . D. 0,1 .
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phương pháp tạo giống động vật có uu thế lai cao, cơ thể lai tạo ra từ phép lai khác dòng được sử dụng vào mục đích
A. kinh tế. B. tạo dòng thuần. C. lai phân tích. D. gây đột biến.
A
B
C
D
25 questions
Ôn sinh kì 1
Quiz
•
12th Grade - University
25 questions
Sinh 7 ôn tập chương 4 Thân mềm
Quiz
•
University
30 questions
Buổi 2 - Đề 2 (30 câu)
Quiz
•
University
25 questions
Soal STS BIOLOGI Genap
Quiz
•
12th Grade - University
33 questions
Quy luật di truyền Menđen
Quiz
•
University
26 questions
Sinh lý bài tiết nước tiểu
Quiz
•
University
28 questions
CKTB
Quiz
•
University
28 questions
Sinh học di truyền 135-163
Quiz
•
University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade