Test từ vựng đầu giờ (A5) (3)

Test từ vựng đầu giờ (A5) (3)

University

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về truyền thông giáo dục sức khỏe

Câu hỏi về truyền thông giáo dục sức khỏe

University

20 Qs

quản lý chương 1

quản lý chương 1

University

20 Qs

DSS

DSS

University

14 Qs

Từ vựng đầu giờ 3

Từ vựng đầu giờ 3

University

18 Qs

BB5

BB5

University

12 Qs

Từ vựng HSK3

Từ vựng HSK3

University

20 Qs

Trắc nghiệm Tư vấn tâm lý học đường- Nguyễn Ngọc

Trắc nghiệm Tư vấn tâm lý học đường- Nguyễn Ngọc

University

15 Qs

Kiến thức về An toàn thông tin

Kiến thức về An toàn thông tin

University

11 Qs

Test từ vựng đầu giờ (A5) (3)

Test từ vựng đầu giờ (A5) (3)

Assessment

Quiz

Others

University

Medium

Created by

Huyền Đan

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tốt bụng (adj)

Bad

Kind

Handsome

Pretty

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Generous (adj)

Tốt bụng

Cởi mở

Hào phóng

Tiết kiệm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Naive (adj)

Bướng bỉnh

Sôi nổi

Yêu mến

Thảo mai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mean (adj)

Năng động

Xấu tính

Xúc động

Dễ mến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hospitable (adj)

Giận dữ

Bốc đồng

Hiếu khách

Bệnh viện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉn chu

Well-groomed

Dirty

Gorgeous

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Elegent (adj)

Sạch sẽ

Cẩn thận

Cẩu thả

Lịch thiệp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?