Ôn tập ngữ pháp N4 #1

Ôn tập ngữ pháp N4 #1

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[Pemula] Kanji Quiz 6-8

[Pemula] Kanji Quiz 6-8

University

10 Qs

Gakushudo N4 1 Dokkai

Gakushudo N4 1 Dokkai

University

13 Qs

[Pemula] Kanji Quiz 3-5

[Pemula] Kanji Quiz 3-5

University

10 Qs

みんなの日本語15課

みんなの日本語15課

3rd Grade - University

15 Qs

みんなの日本語 - lesson04 - vocabulary & grammar

みんなの日本語 - lesson04 - vocabulary & grammar

6th Grade - Professional Development

10 Qs

Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary1 L9

Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary1 L9

University - Professional Development

10 Qs

Bài 1

Bài 1

University

15 Qs

Bahasa Jepang : Partikel

Bahasa Jepang : Partikel

2nd Grade - University

10 Qs

Ôn tập ngữ pháp N4 #1

Ôn tập ngữ pháp N4 #1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Trinh Kiều

Used 8+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 20 pts

Chọn đáp án đúng

Ý nghĩa và cách kết hợp của ngữ pháp

  1. 4. 〜ながら

V ます+ながら

V ます/A(い)/N ・A(な)だ + ながら

Vừa - vừa

Sau khi làm gì - thì làm gì

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 20 pts

Chọn đáp án đúng

Ý nghĩa và cách kết hợp của ngữ pháp

  1. 1. 〜より。。。/〜ほど。。。ません

N+より

N+ほど。。。ません

N /A(い)/A(な)+より

N /A(い)/A(な)+ほど。。。ません

So sánh mức độ của hai sự vật, sự việc nào đó

So sánh hai sự vật, sự việc trong đó cái sau lớn hơn cái trước về tính chất

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 20 pts

Chọn đáp án đúng

Ý nghĩa và cách kết hợp của ngữ pháp

  1. 6. 〜まで。。。/〜までに。。。

Từ... đến...

Vる+まで/までに

N/Vる + まで/までに

Trước (khi)/ Chậm nhất là

Đến khi

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 20 pts

Chọn đáp án đúng

Ý nghĩa và cách kết hợp của ngữ pháp

  1. 3。〜と〜とどちら

So sánh và hỏi cái nào hơn cái nào

N1/A(い・な)+と+N2/A(い・な)+とどちら

N1+と+N2+とどちら

Cả hai cái đều ...

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 20 pts

Chọn đáp án đúng

Ý nghĩa và cách kết hợp của ngữ pháp

  1. 5. 〜ところです

Hành động hoặc một việc sắp sửa/Đang/Vừa mới diễn ra

Vる/Vている/Vた+ところです

Vる+ところです

Khi/trong khi một việc/hành động nào đó diễn ra

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 20 pts

Chọn đáp án đúng

Ý nghĩa và cách kết hợp của ngữ pháp

  1. 8. 〜ませんか

Tôi ~ hộ cho anh nhé

Vます+ませんか

Anh/chị... cùng với tôi không

Vます/N・A(/A (い)+ませんか

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 20 pts

Chọn đáp án đúng

Ý nghĩa và cách kết hợp của ngữ pháp

  1. 2. 〜より〜のほう

N1+より+N2+のほう

So sánh mức độ của hai sự vật, sự việc nào đó

So sánh hai sự vật, sự việc trong đó cái sau lớn hơn cái trước về tính chất

N+より

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?