Bài KT ôn tập 1-2-3

Bài KT ôn tập 1-2-3

Professional Development

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hsk1

hsk1

Professional Development

40 Qs

第十一课 读书好,读好书,好读书

第十一课 读书好,读好书,好读书

Professional Development

40 Qs

B22-GTHN2

B22-GTHN2

Professional Development

40 Qs

Từ vựng minna bài 7

Từ vựng minna bài 7

Professional Development

41 Qs

TỪ VƯNG TỪ CÂU 201 (BỘ ĐỀ)

TỪ VƯNG TỪ CÂU 201 (BỘ ĐỀ)

Professional Development

45 Qs

Từ vựng minna bài 12

Từ vựng minna bài 12

Professional Development

38 Qs

HSK1 - 汉语考试

HSK1 - 汉语考试

Professional Development

40 Qs

Bài KT ôn tập 1-2-3

Bài KT ôn tập 1-2-3

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

colorthelife colorthelife

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Em không cần chuẩn bị gì nhiều khi sang Việt Nam đâu, ______ càng nhẹ càng tốt. Ở Việt Nam có mọi thứ, dễ mua và rất rẻ.

hành lý

hành trình

hành trang

thực hành

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Để nhập cảnh vào Việt Nam, sau khi máy bay hạ cánh, bạn phải làm ______ hải quan rồi mới có thể đến nơi lấy hành lý.

phong tục

thủ thuật

thủ tục

tập tục

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Bây giờ đi từ Việt Nam sang Singapore đã được miễn _______ rồi.

hộ chiếu

thị thực (visa)

hộ khẩu

thị lực

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Vì chúng tôi có nhiều hành lý nặng và cồng kềnh nên chúng tôi đi ________ lên tầng 5.

thang máy

thang thoát hiểm

thang bộ

cầu thang

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Tờ 100.000 đồng gọi là ______ hay tiền chẵn?

tiền xu

tiền giấy

tiền lẻ

tiền mặt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Gạo nếp, thịt lợn, đậu xanh là các ______ chính của bánh chưng và bánh tét.

thành phố

thành phần

bộ phận

hợp phần

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Cậu xem ______ đi, thích món nào thì chọn món ấy nhé.

ẩm thực

thực đơn

hóa đơn

thực khách

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for World Languages