한국 생화

한국 생화

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KUIZ BM STPM SEM 1

KUIZ BM STPM SEM 1

University

20 Qs

2022_S3_ANTÓNIMOS_EJERCICIOS-4

2022_S3_ANTÓNIMOS_EJERCICIOS-4

University

20 Qs

ENG PRO TEST

ENG PRO TEST

University

15 Qs

goi & kanji jft

goi & kanji jft

University

25 Qs

Evaluación de temas

Evaluación de temas

University

18 Qs

6年级 单元 12 爱的季节

6年级 单元 12 爱的季节

KG - Professional Development

18 Qs

Kuiz Asas BM : Penjodoh Bilangan - ekor & batang

Kuiz Asas BM : Penjodoh Bilangan - ekor & batang

KG - Professional Development

16 Qs

”了“ 练习 (上)

”了“ 练习 (上)

10th Grade - Professional Development

15 Qs

한국 생화

한국 생화

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thư Ngọc

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 적응하다

A. Quen

B. Cô đơn

C. Nộp tiền

D. Thích ứng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 낯설다

A. Lạ lẫm, không quen

B. Quen

C. Bất tiện

D. Đổi tiền

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 교통 카드

  1. A. Tiền ga

  1. B. Tiền nhà

C. Thẻ giao thông

D. Tiền mặt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 가스 요금

  1. A. Tiền ga

  1. B. Tiền nhà

C. Thẻ đăng kí người nước ngoài

D. Tiền mặt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 외국인 등록증

  1. A. Sổ tài khoản

  1. B. Thẻ đăng kí người nước ngoài

C. Tiền đặt cọc

D. Sổ tài khoản cho người nước ngoài

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 익숙해지다

  1. A. Quen dần

  1. B. Đổi tiền

C. Đặt trước

D. Lạ lẫm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 하숙집

  1. A. Nhà thuê (tự nấu ăn)

  1. B. Ký túc xá

C. Nhà trọ

D. Bạn cùng phòng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?