
VIOLYMPIC TOÁN 5 VÒNG QUOC GIA - 2

Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Hard
khanh nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thùng thứ nhất chứa 20 lít dầu, thùng thứ hai chứa nhiều hơn thùng thứ nhất 0,5 lít. Người ta chia đều số dầu ở hai thùng vào các chai nhỏ 0,8 lít. Hỏi người ta cần bao nhiêu chai để chứa hết số dầu ở hai thùng?
50 chai
45 chai
30 chai
51 chai
Answer explanation
Hướng dẫn
Cả hai thùng chứa số dầu là: 20 + 20 + 0,5 = 40,5 (lít)
Ta có: 40,5 : 0,8 = 50 dư 0,5.
0,5 lít cũng cần 1 chai.
Vậy số chai cần là: 50 + 1 = 51 (chai)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ được tạo thành bởi các chữ số: 3, 4, 5?
27
12
6
9
Answer explanation
Hướng dẫn
Chữ số hàng trăm có 3 cách chọn
Chữ số hàng chục có 3 cách chọn
Chữ số hàng đơn vị có 3 cách chọn
Số số thỏa mãn là: 3 x 3 x 3 = 27 (số)
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Cho đường tròn tâm O đường kính AB. Tô màu hình tròn đường kính OA. Tỉ số của diện tích phần phần tô màu và không tô màu là: …….
Nhập phân số dưới dạng a/b.
Answer explanation
Hướng dẫn
Gọi bán kính đường tròng tâm O đường kính AB là 2r thì đường tròn đường kính OA là r.
Diện tích đường tròn đường kính OA là: 3,14 x r x r
Diện tích đường tròn đường kính AB là: 3,14 x 2 x r x 2 x r
Diện tích phần không tô màu là:
3,14 x 2 x r x 2 x r - 3,14 x r x r = 3,14 x r x r x 3
Tỉ số phần tô màu và không tô màu là: 3,14 x r x r : 3,14 x r x r x 3 = 1/3
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Cho hình chữ nhật ABCD có diện tích 108cm2. Điểm M là trung điểm của AB, điểm N nằm trên cạnh BC sao cho BN dài gấp đôi NC. Diện tích tam giác AMN bằng …………cm2.
Answer explanation
Hướng dẫn
Diện tích tam giác ABC là: 108 : 2 = 54 (cm2)
Diện tích tam giác ABN là: 54 : 3 x 2 = 36 (cm2)
Diện tích tam giác AMN là: 36 : 2 = 18 (cm2)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
24
36
30
15
Answer explanation
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ bốn chữ số 1; 2; 3; 4 lập được bao nhiêu số thập phân có ba chữ số khác nhau, biết rằng số thập phân đó lớn hơn 1,23 và nhỏ hơn 3,41?
15
16
17
14
Answer explanation
Hướng dẫn
Có 15 số thỏa mãn là: 1,24; 1,32; 1,42; 3, 12; 3,21; 3,14; 3,24; 1,34; 1,43; 2,13; 2,31; 2,14; 2,41; 2,34; 2,43;
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Cho biểu thức A = 34,56 x 62,34 + 345,6 x 3,754 + 115,2 x 0,036.
Giá trị của biểu thức A là: …
Answer explanation
Hướng dẫn
A = 34,56 x 62,34 + 345,6 x 3,754 + 115,2 x 0,036.
= 34,56 x (62,34 + 37,54 + 0,12) = 34,56 x 100 = 3456
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Deutsch A1.Lek1

Quiz
•
1st - 5th Grade
48 questions
10/12

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
gfhfg

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
Câu hỏi triết học cơ bản 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
Câu hỏi về mảng trong Python

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
Ms Lily 03

Quiz
•
1st - 5th Grade
48 questions
hehe

Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
VIOLYMPIC CAP QGIA 4

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Spanish Cognates

Quiz
•
5th Grade
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Los saludos y las despedidas

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Spanish Numbers

Quiz
•
5th - 8th Grade
19 questions
s1 review (for reg spanish 2)

Quiz
•
3rd - 12th Grade
30 questions
Los numeros 0-100

Quiz
•
2nd - 12th Grade
6 questions
Greetings and Farewells in Spanish

Lesson
•
4th - 12th Grade
19 questions
Subject Pronouns and conjugating SER

Quiz
•
KG - 12th Grade