bt httd 1

bt httd 1

Professional Development

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Pre-U2_Grammar

Pre-U2_Grammar

Professional Development

35 Qs

Effective Listening

Effective Listening

University - Professional Development

32 Qs

FINAL-U2-L4

FINAL-U2-L4

Professional Development

33 Qs

lv3 unit 11

lv3 unit 11

Professional Development

34 Qs

Vocab Cam08 T3 P1

Vocab Cam08 T3 P1

Professional Development

40 Qs

ETS TOEIC TEST 2

ETS TOEIC TEST 2

Professional Development

40 Qs

E12 - BỘ 2020 - ĐỀ 1

E12 - BỘ 2020 - ĐỀ 1

Professional Development

40 Qs

Present tense + Past Tense

Present tense + Past Tense

Professional Development

41 Qs

bt httd 1

bt httd 1

Assessment

Passage

English

Professional Development

Hard

Created by

Huu Duong

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn

diễn tả 1 chân lý, 1 sự thật hiển nhiên

diễn đạt 1 hành động lặp đi lặp lại

phàn nàn về 1 hành động lặp đi lặp lại

diễn đạt 1 lịch trình sẽ xảy ra trong tương lai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn

diễn tả 1 thói quen

diễn tả 1 lịch trình

diễn đạt 1 lịch trình trong tương lai gần

diễn đạt 1 kế hoạch trong tương lai gần

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn

diễn đạt 1 lịch trình trong tương lai gần

diễn đạt sự việc xảy ra tại thời điểm nói

diễn đạt sự việc xảy ra xung quanh thời điểm nói

diễn tả 1 thói quen

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

diễn tả 1 thói quen trong tương lai

diễn tả 1 thói quen ở hiện tại

diễn tả 1 thói quen, 1 sự việc ở hiện tại mang tính không thường xuyên

phàn nàn về 1 thói quen

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đâu là cách viết đúng của từ được cho

sipping, fixxing, writting, listening

sipping, fixxing, writing, listening

sipping, fixing, writing, listening

siping, fixing, writing, listening

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đâu là cách viết đúng của từ lie, tie, die

lying, tying, dying

lieing, tieing, dieing

liing, tiing, diing

leing, teing, deing

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đâu là cách viết đúng của từ drive, write, dive

driviing, writiing, diviing

drivving, writting, divving

driveing, writeing, diveing

driving, writing, diving

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?