Future Form: Làm quen với cấu trúc

Future Form: Làm quen với cấu trúc

1st - 5th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kiểm tra lần 2

kiểm tra lần 2

1st - 5th Grade

10 Qs

Academy 3-U9-L4-Have to/Has to

Academy 3-U9-L4-Have to/Has to

5th Grade

9 Qs

Ktra Tiếng Anh Lớp 2

Ktra Tiếng Anh Lớp 2

1st - 2nd Grade

10 Qs

ADV. Grade 4. Places. Lesson 2

ADV. Grade 4. Places. Lesson 2

4th Grade

9 Qs

Unit 3. What day is it today? L1

Unit 3. What day is it today? L1

4th Grade

10 Qs

G3.1-Unit 11-Ms. Linh

G3.1-Unit 11-Ms. Linh

3rd Grade

10 Qs

22/11

22/11

1st - 12th Grade

10 Qs

Grade 5-T3- Workbook 1,2

Grade 5-T3- Workbook 1,2

5th Grade

7 Qs

Future Form: Làm quen với cấu trúc

Future Form: Làm quen với cấu trúc

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Nhi Cao

Used 1+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp phần sau thành một câu hoàn chỉnh:
am / busy / I / call / later / you / now / . / . / will / I

Answer explanation

- Hành động gọi lại được quyết định ngay tại thời điểm nói. -> Dùng thì tương lai đơn.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các phần sau thành câu hoàn chỉnh:
me / for / the/ ? / you / , / please / conditioner / on / turn / Will / air

Answer explanation

- Một câu đề nghị -> Dùng câu nghi vấn thì tương lai đơn.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các phần sau thành câu hoàn chỉnh:
at / plane / 11 A.M / lands / . /The

Answer explanation

- Việc máy bay hạ cánh là một lịch trình cụ thể của phương tiện giao thông công cộng -> Dùng thì hiện tại đơn.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các phần sau thành câu hoàn chỉnh:

  1. is / at / to / It / the / rain / . / now / sky / going / . / Look

Answer explanation

- Câu phỏng đoán (trời mưa) dựa vào bằng chứng ở hiện tại (nhìn trời). -> Dùng thì tương lai gần.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các phần sau thành câu hoàn chỉnh:
finish / will / report / in / . / two / I / days /my