
Bài Tập - Sắp Xếp Từ Theo Thứ Tự

Quiz
•
English
•
4th Grade
•
Medium
Thị Hiền Lê
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các từ sau theo thứ tự bảng chữ cái: sách, bút, giấy, cây
cây, bút, sách, giấy
giấy, cây, bút, sách
sách, giấy, cây, bút
bút, cây, giấy, sách
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các từ sau theo thứ tự từ ngắn đến dài: mèo, chó, hươu, voi
Mèo, hươu, chó, voi
Hươu, mèo, chó, voi
Chó, mèo, hươu, voi
Mèo, chó, voi, hươu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các từ sau theo thứ tự từ ít chữ đến nhiều chữ: bàn, ghế, tủ, giường
ghế, tủ, bàn, giường
bàn, tủ, ghế, giường
giường, bàn, tủ, ghế
tủ, bàn, giường, ghế
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các từ sau theo thứ tự từ lớn đến nhỏ: trái cây, bánh mì, thịt gà, cà phê
trái cây, thịt gà, cà phê, bánh mì
cà phê, thịt gà, trái cây, bánh mì
bánh mì, trái cây, thịt gà, cà phê
thịt gà, cà phê, bánh mì, trái cây
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các từ sau theo thứ tự từ sớm đến muộn: ăn sáng, học bài, chơi game, đi ngủ
học bài, ăn sáng, chơi game, đi ngủ
ăn sáng, học bài, chơi game, đi ngủ
đi ngủ, chơi game, học bài, ăn sáng
chơi game, ăn sáng, học bài, đi ngủ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các từ sau theo thứ tự từ gần đến xa: nhà, trường, công viên, bãi biển
nhà, trường, công viên, bãi biển
trường, nhà, công viên, bãi biển
bãi biển, công viên, trường, nhà
trường, bãi biển, nhà, công viên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các từ sau theo thứ tự từ nhỏ đến lớn: con kiến, con chuột, con voi, con hổ
con chuột, con hổ, con kiến, con voi
con hổ, con chuột, con kiến, con voi
con chuột, con kiến, con voi, con hổ
con kiến, con hổ, con chuột, con voi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
7 questions
Vocab easy (68): house things 3 (UNSCRAMBLE)

Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
Global 4 unit 14 REORDER DailyActivities

Quiz
•
4th Grade
6 questions
Vocab easy (59): Fruit and Food (2) (UNSCRAMBLE)

Quiz
•
4th Grade
12 questions
J1A vocab + grammar

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
KIỂM TRA GIỮA KÌ 2 TIẾNG ANH LỚP 4

Quiz
•
4th Grade
11 questions
FF1 (Gia Hân)

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
UNIT 7: KID'S ABILITIES

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Vocabulary 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Capitalization Rules & Review

Quiz
•
3rd - 5th Grade
15 questions
Grade 4 Prefix, Suffix, and Root Quiz

Quiz
•
4th Grade
20 questions
8 Parts of Speech

Quiz
•
4th - 7th Grade
15 questions
Fragment, run-on, complete sentences

Quiz
•
4th Grade
13 questions
Point of View

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Cause and Effect

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Flora and Ulysses : The Illuminated Adventures

Quiz
•
4th Grade