ÔN TẬP HK2 - TIN 11

ÔN TẬP HK2 - TIN 11

11th Grade

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CUỘC CHIẾN KHỞI ĐẦU 12345

CUỘC CHIẾN KHỞI ĐẦU 12345

9th - 12th Grade

50 Qs

Ôn Tập_KTGK2_Tin11_New (B17-B21)

Ôn Tập_KTGK2_Tin11_New (B17-B21)

11th Grade

56 Qs

TIN HỌC 9 - ÔN TẬP GK1 2425

TIN HỌC 9 - ÔN TẬP GK1 2425

9th Grade - University

50 Qs

Bài 21-22 Tin học 11

Bài 21-22 Tin học 11

11th Grade

48 Qs

Ôn Tập Giữa Học Kỳ 2 Môn Tin Học

Ôn Tập Giữa Học Kỳ 2 Môn Tin Học

11th Grade - University

48 Qs

ÔN TẬP GIỮA KY 1 TIN 11 2023

ÔN TẬP GIỮA KY 1 TIN 11 2023

11th Grade

50 Qs

ÔN TẬP TIN HỌC 11 GIỮA HỌC KỲ 1 - NĂM HOC 2023-2024

ÔN TẬP TIN HỌC 11 GIỮA HỌC KỲ 1 - NĂM HOC 2023-2024

11th Grade

50 Qs

Excel - Hàm

Excel - Hàm

9th Grade - University

50 Qs

ÔN TẬP HK2 - TIN 11

ÔN TẬP HK2 - TIN 11

Assessment

Quiz

Computers

11th Grade

Medium

Created by

Huong Nguyen

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Sử dụng CREATE TABLE trong truy vấn SQL để:

Khởi tạo CSDL

Khởi tạo bảng

Thay đổi định nghĩa bảng.                            

Tạo khóa chính.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Sử dụng SELECT trong truy vấn SQL để:

Nhóm các kết quả truy vấn theo từng nhóm

Lấy danh sách các trường

Trả về số lượng các dòng dữ liệu thoả mãn các điều kiện truy vấn

In kết quả truy vấn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Sử dụng CREATE DATABASE trong truy vấn SQL để:

Khởi tạo CSDL.

Khởi tạo bảng.

Thay đổi định nghĩa bảng.

Tạo khóa chính

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: WHERE là câu?

Truy xuất dữ liệu

Truy vấn dữ liệu

Tham vấn dữ liệu

Cập nhật dữ liệu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Sử dụng ORDER BY trong truy vấn SQL để:

Nhóm các kết quả truy vấn theo từng nhóm.               

Sắp xếp kết quả truy vấn theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.

Trả về số lượng các dòng dữ liệu thoả mãn các điều kiện truy vấn.

In kết quả truy vấn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: INNER JOIN có nghĩa là?

Liên kết các bảng theo theo phép toán

Liên kết các bảng theo theo điều kiện

Kiểm soát các bảng theo điều kiện

Kiểm soát các bảng theo yêu cầu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Mẫu câu truy vấn kiểm soát quyền truy cập là?

HAVING và WHERE

FORM và TO

JOIN và SELECT

GRANT và REVOKE

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?