
75 - 100
Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Easy
09 Đạt
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
76. Biện pháp cắt giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc sẽ:
a. Tăng số nhân tiền tệ
Giảm số nhân tiền tệ
a. Tăng dự trữ bắt buộc
a. Giảm dự trữ bắt buộc
a. Không phải những điều kể trên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
77. Thị trường hàng hóa và tiền tệ của một nền kinh tế đóng được mô tả như sau:
Tiêu dùng C = 200 + 0,75(Y – T)
Đầu tư: I = 225 – 25i
Chi tiêu của chính phủ: G = 75
Thuế ròng: T = 100
Cung tiền thực tế MS = 600
Cầu tiền thực tế MD = Y – 100i
Phương trình biểu diễn đường IS và LM lần lượt là:
a. Y = 600 + 100i và Y = 1700 – 100i
a. Y = 1700 – 100i và Y = 600 + 100i
a. Y = 1700 + 100i và Y = 600 - 100i
a. Y = 1700 + 100i và Y = 600 + 100i
a. Không có câu nào đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
78. Trong mô hình AD – AS, đường tổng cầu phản ánh quan hệ giữa :
a. Mức giá chung và GDP thực tế.
a. Mức giá chung và GDP danh nghĩa.
a. Tổng chi tiêu và GDP thực tế
a. Tổng chi tiêu và GDP danh nghĩa
a. Tất cả.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
79. Trong mô hình IS -LM, khi sản lượng thấp hơn mức tiềm năng, chính phủ nên áp dụng
a. Chính sách tài chính mở rộng.
a. Chính sách tiền tệ mở rộng.
a. Chính sách tài chính mở rộng hoặc chính sách tiền tệ mở rộng hoặc kết hợp cả chính sách tài chính mở rộng và chính sách tiền tệ mở rộng.
a. Kết hợp chính sách tài chính mở rộng và chính sách tiền tệ mở rộng.
a. Tất cả đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
80. Khi chính phủ tăng thuế, điều gì sẽ xảy ra?
a. Giảm tiêu dùng, tăng đầu tư và giảm lãi suất thực tế
a. Tăng tiêu dùng, giảm đầu tư và tăng lãi suất thực tế
a. Tăng tiêu dùng, tăng đầu tư và tăng lãi suất thực tế
a. Giảm tiêu dùng, giảm đầu tư và giảm lãi suất thực tế
a. Cả tiêu dùng, đầu tư và lãi suất thực tế đều tăng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
81. Thị trường hàng hóa và tiền tệ của một nền kinh tế đóng được mô tả như sau:
Tiêu dùng C = 200 + 0,75(Y – T)
Đầu tư: I = 225 – 25i
Chi tiêu của chính phủ: G = 75
Thuế ròng: T = 100
Cung tiền danh nghĩa MS = 1000
Cầu tiền thực tế MD = Y – 100i
Mức giá P = 2
Mức thu nhập và lãi suất cân bằng là:
a. Y = 1100 và i = 6%
a. Y = 1000 và i = 6%
a. Y = 100 và i = 16%
a. Y = 100 và i = 5%
a. Y = 100 và i = 10 %
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
82. Khối lượng tiền M1 bao gồm:
Tiền mặt, tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, quỹ hỗ trợ của thị trường tiền tệ và các khoản tiền gửi có kỳ hạn lượng nhỏ
a. Tiền mặt, tài khoản tiết kiệm và trái phiếu Chính phủ
Tiền mặt, tiền gửi không kỳ hạn và các tài khoản viết séc
a. Tiền mặt, vàng, ngoại tệ
a. Không có câu nào đúng
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
UNIT 3 BOLA SEPAK PJK TINGKATAN 1
Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
SKŁADNIA
Quiz
•
1st - 6th Grade
21 questions
Football Maestro
Quiz
•
1st Grade - Professio...
21 questions
Memórias de um adolescente brasileiro na Alemanha nazista
Quiz
•
1st Grade
20 questions
SMA-D
Quiz
•
1st Grade
20 questions
PTS IPA 7 GANJIL 2022
Quiz
•
1st Grade
20 questions
nihongo quiz 1
Quiz
•
1st Grade
21 questions
Free Fire
Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
7 questions
Veteran's Day
Interactive video
•
3rd Grade
20 questions
Weekly Prefix check #2
Quiz
•
4th - 7th Grade
Discover more resources for Other
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
13 questions
Veterans' Day
Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Natural Resources
Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
16 questions
natural resources
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Identify Coins and Coin Value
Quiz
•
1st Grade
24 questions
Addition
Quiz
•
1st Grade
7 questions
Water Conservation
Quiz
•
1st Grade
