
Kiểm tra từ vựng

Assessment
•
LY NGUYEN
•
Mathematics
•
5th Grade
•
2 plays
•
Medium
Student preview

20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Từ nào đồng nghĩa với 'vui vẻ'? A. Buồn bã B. Hạnh phúc C. Lo lắng D. Sợ hãi
2.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Từ nào trái nghĩa với 'lớn'? A. Nhỏ B. Cao C. Dài D. Rộng
3.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Từ nào là từ đồng âm với 'bàn'? A. Bàn B. Bán C. Ban D. Bản
4.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Từ nào có nhiều ngĩa trong câu 'Cô ấy đang đọc sách'? A. Đọc B. Sách C. Cô ấy D. Đang
5.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Từ nào đồng nghĩa với 'thông minh'? A. Dễ thương B. Ngốc nghếch C. Tài năng D. Xấu xí
6.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Từ nào trái nghĩa với 'đen'? A. Trắng B. Xám C. Đỏ D. Vàng
7.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Từ nào là từ đồng âm với 'mộ'? A. Mộ B. Mỏ C. Mơ D. Mỗ
8.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Từ nào có nhiều nghĩa trong câu 'Anh ấy đi học'? A. Đi B. Học C. Anh ấy D. Đi học
9.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Từ nào đồng nghĩa với 'nhanh chóng'? A. Chậm rãi B. Vội vã C. Dễ dàng D. Khó khăn
10.
MULTIPLE CHOICE
30 sec • 1 pt
Từ nào trái nghĩa với 'cao'? A. Thấp B. Dài C. Rộng D. Nhỏ
Explore all questions with a free account
Similar Resources on Quizizz
Ôn tập từ đồng âm,từ nhiều nghĩa.

•
5th Grade
Shin

•
1st - 5th Grade
LTVC (5.2)

•
4th - 5th Grade
ÔN TẬP THỨ SÁU TUẦN 2

•
5th Grade
Từ nhiều nghĩa

•
5th Grade
Từ nhiều nghĩa

•
5th Grade
Từ đồng âm Tuần 6 lớp 5 ( Luyện TV)

•
5th Grade
BB.2024.TT.L2.CĐ1

•
2nd Grade - University
Popular Resources on Quizizz
STAAR reading review

•
4th - 5th Grade
7th STAAR Reading Review

•
7th Grade
STAAR Reading Review

•
4th - 7th Grade
STAAR reading vocabulary

•
4th - 5th Grade
STAAR Reading Review

•
3rd - 5th Grade
Reading STAAR Review

•
4th Grade
7th grade STAAR Reading Review

•
7th Grade
Revising and Editing

•
4th Grade