A3-1과-학교 생활

A3-1과-학교 생활

Assessment

Quiz

Created by

Nhu Hao Nguyen

Other

University

1 plays

Medium

Student preview

quiz-placeholder

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'Thi giữa kỳ'를 한국말로 뭐라고 합니까?

중간고사

중간보고

중간고시
중간휴식

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'Tiền đăng ký học'을 한국말로 뭐라고 합니까?

등록금

세뱃돈

교통비

생활비

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'Học sinh mới'를 한국말로 뭐라고 합니까?

새 학교

재학생

졸업생

새내기

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'nhận học bổng'을 한국말로 뭐라고 합니까?

장학금을 주다

장학금을 받기

장학금이 받다

장학금를 받다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'Lễ nhập học''을 한국말로 뭐라고 합니까?

입학식
학교시작
학교입학
입학식식

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'발표회'를 베트남말로 뭐라고 합니까?

Lễ nhập học

Lễ khai giảng

Buổi thuyết trình

Lễ hội

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'졸업생 환송회'를 베트남말로 뭐라고 합니까?

Lễ đón sinh viên mới

Lễ bế giảng

Lễ chia tay sinh viên tốt nghiệp

Lễ cảm ơn các thầy cô

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?