약속 시간

ĐẠI SỨ_8/4/2024

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Hải Giang
Used 2+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
thời gian hẹn
cuộc hẹn
địa điểm hẹn
lỡ hẹn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống
버스... 타다
로
를
가
는
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường chuyên dụng dành cho xe
버스만 도로
버스 호선
버스 전용 도로
버스 도로
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
"사용하다"의 비슷한 말이 무엇입니까?
약속하
쓰다
작업하다
이용하다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
....를 양보하다
(Nhường ghế, nhường chỗ ngồi)
자기
자리
자신
전기
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"들어오다"의 반대말이 무엇입니까?
나가다
내려가다
올아가다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
말씀을 전하다
trò chuyện
giải thích
thảo luận
chuyển lời
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
基礎Ⅱ第1課

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 10

Quiz
•
University
15 questions
คำศัพท์เสริม ชุด 1

Quiz
•
University
15 questions
Ôn tập từ mới bài 1,2

Quiz
•
University
11 questions
TỪ VỰNG BÀI 13

Quiz
•
University
10 questions
Test bài 1 (sơ cấp 1)

Quiz
•
University
10 questions
KTTV -BÀI 2 - THTH2

Quiz
•
University
10 questions
TV - BÀI 3 TVNP 3,4

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade