TOEIC A - UNIT 6 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 6 - LISTENING

University

72 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Study Abroad

Study Abroad

University

73 Qs

VERB 2

VERB 2

University

71 Qs

VOCA CHECK - LIST 2 - PAGE 23

VOCA CHECK - LIST 2 - PAGE 23

University

74 Qs

TOEIC B - SESSION 8

TOEIC B - SESSION 8

University

74 Qs

TOEIC A - UNIT 5 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 5 - LISTENING

University

67 Qs

TOEIC B - SESSION 9

TOEIC B - SESSION 9

University

69 Qs

TIME FOR REVIEW (PART 5 - TEST 1)

TIME FOR REVIEW (PART 5 - TEST 1)

University

70 Qs

đề 8

đề 8

University

70 Qs

TOEIC A - UNIT 6 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 6 - LISTENING

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Hường Thu

Used 2+ times

FREE Resource

72 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

renew
v. làm mới, gia hạn
đang được xây dựng
(v) phối hợp, sắp xếp (công việc)

v. nâng cấp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

relatives
n. họ hàng
xếp hàng dọc, đang đợi
(N) điều phối viên

n. hàng xóm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Approximately
adv. xấp xỉ
xếp hàng ngang
(ADJ) có liên quan
adv. xấp xỉ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

graduation ceremony
n. lễ tốt nghiệp
trưng bày
(N) người quản lý
n. lễ tốt nghiệp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Clearance sale
n. bán hạ giá, xả kho
được chất, lấp đầy với
(N) tin tức

n. sự giảm giá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Feature
v. Bao gồm, có gì là sp/ đối tượng chính
đang được sử dụng
(ADJ) không thích hợp

v. miêu tả

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Line of products
n. dòng sản phẩm
xếp chồng lên
(N) biên lai gốc

n. sản xuất

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?