
Unit 3

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
TRường Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
71 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
rickshaw là
xe lăn
xe kéo
xe đẩy
xe trượt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
apologizing là
quá khen
thành thật
xin lỗi,hậu tạ
áy náy
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
miniture
nhỏ, thu nhỏ
siêu to khổng lồ
vừa vặn
chật
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Approximate
Chính xác
Chắc chắn
Xấp xỉ,gần đúng
Bằng hẳn, chuẩn chỉ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Century
Thế kỉ
Thập kỉ
Thiên niên kỉ
Trước công nguyên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Employ
Làm thuê
Làm chủ
Làm ăn
Thất nghiệp
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rural
Vùng nông thôn
Nội thành
Vùng cấm
Trung tâm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
73 questions
(E002) Tuvungcotloi

Quiz
•
University
69 questions
Quiz về quá trình dạy học

Quiz
•
University
70 questions
Chương 4 pháp luật đại cương

Quiz
•
University
76 questions
DAY 24 -25

Quiz
•
University
66 questions
VOCAB BỔ TRỢ U7

Quiz
•
University
73 questions
HIS 222 P (0)

Quiz
•
University
73 questions
Culture Identity

Quiz
•
12th Grade - University
75 questions
ILSW9 U6,7,8

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade