IRREGULAR VERB ( ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)

IRREGULAR VERB ( ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)

1st - 5th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LOP 5 - THI QKT

LOP 5 - THI QKT

5th Grade

40 Qs

PAST SIMPLE TENSE - VERBS

PAST SIMPLE TENSE - VERBS

5th - 7th Grade

40 Qs

Past simple & part participle verbs

Past simple & part participle verbs

5th Grade

45 Qs

Quá khứ đơn

Quá khứ đơn

1st - 3rd Grade

35 Qs

Động từ quá khứ (Simple Past) - P2

Động từ quá khứ (Simple Past) - P2

4th Grade - University

45 Qs

E7 Global - U3 - Past simple theory check

E7 Global - U3 - Past simple theory check

4th - 6th Grade

44 Qs

Dạng quá khứ của động từ

Dạng quá khứ của động từ

1st - 5th Grade

40 Qs

simple past

simple past

3rd Grade

40 Qs

IRREGULAR VERB ( ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)

IRREGULAR VERB ( ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

CCSS
L.3.1D, L.3.1E, L.1.1E

+27

Standards-aligned

Created by

Tiếng Anh MyPAS

Used 22+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tìm dạng quá khứ phân từ 2 (past participle) của động từ sau: BREAK

broke

breaken

broken

brokon

Tags

CCSS.L.1.4C

CCSS.L.8.1A

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nhóm động từ nào dưới đây là nhóm chứa toàn bộ động từ bất quy tắc (irregular verb)

blow, bite, fly

close, change, drink

go, have, check

meet, get, cook

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của động từ sau: BUILD

đốt cháy

tập luyện

xây dựng

mái nhà

Tags

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.3.1A

CCSS.L.K.1B

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dạng V (nguyên thể = V infinitive) của động từ sau: FELT

fill

full

feed

feel

Tags

CCSS.L.8.1A

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn động từ thích hợp để hoàn chỉnh câu sau: "She ____ to Ha Long Bay last year"

went

gone

go

goes

Tags

CCSS.L.2.1D

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nhóm động từ nào dưới đây chứa toàn bộ động từ có quy tắc (regular verb)

cut, check, fly

check, close, change

change, close, fly

cut, fly, close

Tags

CCSS.L.1.5A

CCSS.L.1.5B

CCSS.L.K.5A

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống ký tự còn thiếu để hoàn thành động từ dạng quá khứ phân từ (V - past participle) sau: Dr_wn

Tags

CCSS.L.3.1D

CCSS.L.3.1E

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?