IRREGULAR VERB ( ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)

IRREGULAR VERB ( ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)

1st - 5th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

8. ES8 - Vocab. & Structure Tests

8. ES8 - Vocab. & Structure Tests

5th - 8th Grade

40 Qs

TEST ĐỊNH KỲ KHỐI 4 - THÁNG 11

TEST ĐỊNH KỲ KHỐI 4 - THÁNG 11

4th Grade

40 Qs

Review 2 lớp 3

Review 2 lớp 3

3rd Grade

37 Qs

unit 12 english 5

unit 12 english 5

1st - 5th Grade

35 Qs

HOW ARE YOU?

HOW ARE YOU?

2nd Grade

35 Qs

Unit 2

Unit 2

4th Grade

45 Qs

Anh 3 Unit 8-Test 2: This, that, these, those

Anh 3 Unit 8-Test 2: This, that, these, those

3rd Grade

40 Qs

Grade 5

Grade 5

5th Grade

35 Qs

IRREGULAR VERB ( ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)

IRREGULAR VERB ( ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

CCSS
L.3.1D, L.3.1E, L.1.1E

+27

Standards-aligned

Created by

Tiếng Anh MyPAS

Used 22+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tìm dạng quá khứ phân từ 2 (past participle) của động từ sau: BREAK

broke

breaken

broken

brokon

Tags

CCSS.L.1.4C

CCSS.L.8.1A

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nhóm động từ nào dưới đây là nhóm chứa toàn bộ động từ bất quy tắc (irregular verb)

blow, bite, fly

close, change, drink

go, have, check

meet, get, cook

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của động từ sau: BUILD

đốt cháy

tập luyện

xây dựng

mái nhà

Tags

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.3.1A

CCSS.L.K.1B

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dạng V (nguyên thể = V infinitive) của động từ sau: FELT

fill

full

feed

feel

Tags

CCSS.L.8.1A

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn động từ thích hợp để hoàn chỉnh câu sau: "She ____ to Ha Long Bay last year"

went

gone

go

goes

Tags

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.2.1D

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nhóm động từ nào dưới đây chứa toàn bộ động từ có quy tắc (regular verb)

cut, check, fly

check, close, change

change, close, fly

cut, fly, close

Tags

CCSS.L.1.5A

CCSS.L.1.5B

CCSS.L.K.5A

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống ký tự còn thiếu để hoàn thành động từ dạng quá khứ phân từ (V - past participle) sau: Dr_wn

Tags

CCSS.L.3.1D

CCSS.L.3.1E

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?