PTE Repeat Sentence 28-40

PTE Repeat Sentence 28-40

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

F.V.U3 - Mini Test

F.V.U3 - Mini Test

11th Grade - University

30 Qs

VOCA SPECIAL PART 5 TEST 6

VOCA SPECIAL PART 5 TEST 6

University

32 Qs

Week 6 Quiz

Week 6 Quiz

University

25 Qs

E10 - GS - VOCAB: UNIT 6.

E10 - GS - VOCAB: UNIT 6.

University

29 Qs

7S1 - LESSON 5. UNIT 1. FAME. READING (14/7)

7S1 - LESSON 5. UNIT 1. FAME. READING (14/7)

7th Grade - University

30 Qs

LIÊN TỪ PHỤ THUỘC

LIÊN TỪ PHỤ THUỘC

University

35 Qs

Noun

Noun

4th Grade - Professional Development

25 Qs

Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn

6th Grade - University

25 Qs

PTE Repeat Sentence 28-40

PTE Repeat Sentence 28-40

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Minh Hà

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là nghĩa của từ "physical activity"?

Hoạt động thể chất

Hoạt động tinh thần

Hoạt động ngoài trời

Hoạt động tiêu tốn năng lượng

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn các từ đồng nghĩa với từ "promote"

foster

increase

develop

decrease

Answer explanation

decrease (v): giảm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là nghĩa của từ "migrate"?

Di chuyển nhanh chóng

Di cư sang nơi khác

Ở lại một chỗ
Làm việc từ xa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là nghĩa của từ "wellness"?

Sự hạnh phúc và thoải mái
Sự giàu có và thành công
Sự mệt mỏi và căng thẳng
Sự khỏe mạnh và cân đối về cả thể chất lẫn tinh thần

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là nghĩa của từ "fitness"?

Sự vừa vặn, cân đối

Sự thích nghi với môi trường sống.
Sự chăm sóc và bảo vệ sức khỏe.

Sự dẻo dai và linh hoạt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là nghĩa của từ "seasonally"?

theo mùa

theo tuần
theo ngày
theo tháng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: "Birds migrate seasonally in search of food and ______"

warmth

coolness

sickness

happiness

Answer explanation

warmth (n): sự ấm áp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?